🌟 꼼틀꼼틀
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼼틀꼼틀 (
꼼틀꼼틀
)
📚 Từ phái sinh: • 꼼틀꼼틀하다: 몸의 한 부분이 고부라지거나 비틀어지며 좀스럽게 자꾸 움직이다. 또는 그렇…
🌷 ㄲㅌㄲㅌ: Initial sound 꼼틀꼼틀
-
ㄲㅌㄲㅌ (
꼼틀꼼틀
)
: 몸의 한 부분을 비틀거나 구부리며 조금씩 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 NGÚC NGOẮC, ĐỘNG ĐẬY: Hình ảnh chuyển động từng chút một bằng cách gập vào, duỗi ra hoặc uốn một bộ phận cơ thể. -
ㄲㅌㄲㅌ (
꿈틀꿈틀
)
: 몸의 한 부분을 자꾸 비틀거나 구부리며 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 UỐN ÉO, NGỌ NGUẬY: Hình ảnh liên tục uốn hay cong một phần cơ thể và di chuyển.
• Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104)