🌟 꼼틀꼼틀

Phó từ  

1. 몸의 한 부분을 비틀거나 구부리며 조금씩 자꾸 움직이는 모양.

1. NGÚC NGOẮC, ĐỘNG ĐẬY: Hình ảnh chuyển động từng chút một bằng cách gập vào, duỗi ra hoặc uốn một bộ phận cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꼼틀꼼틀 움직이다
    To wiggle and wiggle.
  • 꼼틀꼼틀 기어 다니다.
    Crawl about.
  • 비가 내리자 화단에 사는 지렁이들이 꼼틀꼼틀 기어서 땅 위로 나왔다.
    When it rained, the earthworms living in the flower beds crawled out to the ground.
  • 아이는 나뭇잎 위에 꼼틀꼼틀 기어 다니는 애벌레를 발견하고는 나에게 소리를 쳤다.
    The child found a caterpillar crawling on the leaves and shouted at me.
  • 어머, 아기 좀 봐. 태어난 지 삼 일 밖에 안 됐는데 움직이네?
    Oh, look at the baby. you're only three days old and you're moving.
    자기도 사람이라고 꼼틀꼼틀 손발을 움직이는 게 무척 예쁘다.
    You're a human being, and you're very pretty to move your hands and feet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼼틀꼼틀 (꼼틀꼼틀)
📚 Từ phái sinh: 꼼틀꼼틀하다: 몸의 한 부분이 고부라지거나 비틀어지며 좀스럽게 자꾸 움직이다. 또는 그렇…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104)