🌟 귀동냥하다

Động từ  

1. 어떤 지식에 대해 정식으로 배우지 않고 남들이 하는 말을 옆에서 얻어들어서 알다.

1. HỌC LÓM, HỌC LỎM: Biết được tri thức nào đó không phải do học một cách chính thức mà do ở bên cạnh và nghe lời người khác nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀동냥한 지식.
    Earsome knowledge.
  • Google translate 귀동냥해서 깨우치다.
    To enlighten by ear.
  • Google translate 귀동냥해서 배우다.
    Learn by ear.
  • Google translate 귀동냥해서 알다.
    To know by ear.
  • Google translate 슬쩍 귀동냥하다.
    Sneakly deaf.
  • Google translate 나는 세계 곳곳을 여행하면서 여러 나라의 정보들을 귀동냥할 수 있었다.
    I was able to listen to information from various countries while traveling around the world.
  • Google translate 기자들이 하는 말을 귀동냥하는 것만으로도 사회의 전반적인 흐름을 파악할 수 있다.
    Just by listening to what reporters say, one can grasp the overall trend of society.
  • Google translate 너는 전공이 국문학인데 법학 공부는 언제 그렇게 했대?
    You major in korean literature, when did you study law like that?
    Google translate 공부를 한 게 아니라 법대 친구들이 하는 말을 귀동냥해서 얕게 아는 거야.
    I didn't study, but i think it's because i listen to what my law school friends say.

귀동냥하다: pick up,ききかじる【聞き齧る】,apprendre quelque chose par ouï-dire,aprender de oído,يتلقّط / يلتقط,сураглах, сургаар мэдэх,học lóm, học lỏm,เรียนด้วยการฟัง, เรียนรู้นอกตำราเรียน, ลักจำ,mengambil pengetahuan dengan mendengar perkataan orang lain,знать понаслышке,耳濡目染,旁听,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀동냥하다 (귀동냥하다)
📚 Từ phái sinh: 귀동냥: 어떤 지식에 대해 정식으로 배우지 않고 남들이 하는 말을 옆에서 얻어들어서 앎.

💕Start 귀동냥하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8)