🌟 귀동냥하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귀동냥하다 (
귀동냥하다
)
📚 Từ phái sinh: • 귀동냥: 어떤 지식에 대해 정식으로 배우지 않고 남들이 하는 말을 옆에서 얻어들어서 앎.
🌷 ㄱㄷㄴㅎㄷ: Initial sound 귀동냥하다
-
ㄱㄷㄴㅎㄷ (
귀동냥하다
)
: 어떤 지식에 대해 정식으로 배우지 않고 남들이 하는 말을 옆에서 얻어들어서 알다.
Động từ
🌏 HỌC LÓM, HỌC LỎM: Biết được tri thức nào đó không phải do học một cách chính thức mà do ở bên cạnh và nghe lời người khác nói.
• Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8)