🌟 나이테

Danh từ  

1. 나무의 줄기를 가로로 자른 면에 나타나는, 나무의 나이를 알려 주는 둥근 테.

1. VÒNG NĂM TUỔI CỦA CÂY: Các vòng xuất hiện trên thớ gỗ của cây theo bề mặt cắt ngang để làm căn cứ xác định tuổi của một thân cây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나무의 나이테.
    The tree's rings.
  • Google translate 나이테 무늬.
    A pattern of rings.
  • Google translate 나이테가 드러나다.
    The rings are revealed.
  • Google translate 나이테가 생기다.
    Create a ring.
  • Google translate 나이테를 세어 보다.
    Count the rings.
  • Google translate 나이테로 판단하다.
    Judging by the rings.
  • Google translate 나이테로만 보자면 이 나무는 삼십 년 이상 산 나무이다.
    In the light of the rings, this tree is a tree that has lived for more than thirty years.
  • Google translate 나무에 나이테가 생기는 것은 계절마다 나무의 성장 속도가 다르기 때문이다.
    The growth rate of the tree is different from season to season.
  • Google translate 잘려 나간 나무의 밑둥치에는 동심원 모양의 나이테 무늬가 뚜렷하게 드러났다.
    The base of the cut-off tree was clearly marked with rings shaped like concentric circles.
  • Google translate 이 나무는 밑동이 굵은 걸로 봐서 매우 오래된 나무인 것 같아.
    I think this tree is a very old one, given its thick bottom.
    Google translate 나무의 나이는 나이테로 알 수 있으니 한번 확인해 보자.
    The age of the tree can be determined by its rings, so let's check it out.
Từ đồng nghĩa 연륜(年輪): 나무의 줄기를 가로로 자른 면에 나타나는, 나무의 나이를 알려 주는 둥근 …

나이테: annual ring,ねんりん【年輪】,cerne, anneau de croissance,anillo,حلقات نمو شجرة,модны насны цагираг,vòng năm tuổi của cây,วงปีในเนื้อไม้, วงปีในต้นไม้,lingkaran tahunan,годовые кольца,年轮,树轮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나이테 (나이테)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Du lịch (98) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103)