🌟 나이테
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나이테 (
나이테
)
🌷 ㄴㅇㅌ: Initial sound 나이테
-
ㄴㅇㅌ (
놀이터
)
: 미끄럼틀이나 그네 등의 기구를 갖추어 두고 아이들이 놀 수 있게 만든 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 SÂN CHƠI, KHU VUI CHƠI: Nơi có các dụng cụ như cầu trượt, xích đu…. để trẻ em có thể vui chơi. -
ㄴㅇㅌ (
나이테
)
: 나무의 줄기를 가로로 자른 면에 나타나는, 나무의 나이를 알려 주는 둥근 테.
Danh từ
🌏 VÒNG NĂM TUỔI CỦA CÂY: Các vòng xuất hiện trên thớ gỗ của cây theo bề mặt cắt ngang để làm căn cứ xác định tuổi của một thân cây. -
ㄴㅇㅌ (
나이트
)
: 밤에 술을 마시고 춤을 추면서 즐길 수 있는 곳.
Danh từ
🌏 VŨ TRƯỜNG: Nơi đến uống rượu và khiêu vũ giải trí vào ban đêm.
• Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103)