🌟 급진전 (急進展)

Danh từ  

1. 어떤 일이나 상황이 매우 빠르게 진행됨.

1. SỰ TIẾN TRIỂN NHANH CHÓNG: Việc nào đó hay tình huống tiến triển rất nhanh chóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 변화의 급진전.
    Radical advance of change.
  • Google translate 사태의 급진전.
    Radical developments in the situation.
  • Google translate 상황의 급진전.
    Radical progress in the situation.
  • Google translate 급진전을 보이다.
    Show rapid progress.
  • Google translate 급진전을 이루다.
    Make rapid progress.
  • Google translate 사건의 목격자가 나타나면서 수사가 급진전을 보이기 시작했다.
    With the appearance of witnesses to the case, the investigation began to show rapid progress.
  • Google translate 무너진 건물 안에 갇힌 생존자들을 구조하기 위한 작업이 여러 단체의 도움으로 급진전을 이루었다.
    Work to rescue survivors trapped inside collapsed buildings has made rapid progress with the help of various groups.
  • Google translate 회사와 노조가 타협을 하면서 협상이 급진전을 보이고 있어요.
    The negotiations are making rapid progress as the company and the union compromise.
    Google translate 잘 해결되어서 다행이네요.
    I'm glad it worked out.

급진전: rapid progress; rush,きゅうしんてん【急進展】,progrès rapide, déroulement rapide,progreso radical,تقدّم سريع,хурдацтай дэвшил, хурдацтай ахиц,sự tiến triển nhanh chóng,ความรุดหน้าอย่างรวดเร็ว, ความก้าวหน้าอย่างรวดเร็ว,kemajuan pesat, perubahan pesat,,进展很快,大有进展,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급진전 (급찐전)
📚 Từ phái sinh: 급진전되다(急進展되다): 어떤 일이나 상황이 매우 빠르게 진행되다. 급진전하다(急進展하다): 어떤 일이나 상황이 매우 빠르게 진행되다.

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124)