🌟 다시다

  Động từ  

1. 음식이 먹고 싶거나, 다 먹은 음식이 아쉬워서 입 안의 침을 모아 삼키다.

1. CHÉP MÔI VÀ NUỐT NƯỚC MIẾNG: Nuốt nước nước bọt trong miệng vì muốn ăn đồ ăn hoặc tiếc món đã ăn hết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입을 다시다.
    Replacing the mouth.
  • Google translate 입맛을 다시다.
    Smack one's lips.
  • Google translate 강아지가 음식 냄새를 맡고 입맛을 다시며 주인에게로 다가왔다.
    The puppy came up to its owner smelling the food and smelling its appetite.
  • Google translate 동생은 음료수의 마지막 한 모금을 마시고는 아쉬운 듯 입을 다셨다.
    My brother drank the last sip of the drink and then closed his mouth with regret.
  • Google translate 입맛을 다시는 걸 보니 더 먹고 싶은 모양이구나.
    You must want to eat more because you're eating again.
    Google translate 응, 진짜 맛있는데 양이 좀 적네.
    Yeah, it's really good, but it's a little small.

다시다: smack one's lips,なめずる【【舐めずる・嘗めずる】,se pourlécher, se pourlécher les babines, saliver, en avoir l'eau à la bouche,saborear,يسيل لعابه,шүлсээ залгих, хэл амаа долоох,chép môi và nuốt nước miếng,กลืน(น้ำลาย), เลีย(ริมฝีปาก),mengiler, mengundang,mendatangkan selera, membuat nafsu (makan),облизываться; смаковать; предвкушать удовольствие; чавкать ртом; глотать слюнки,咂嘴,吧嗒嘴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다시다 (다시다) 다시어 (다시어다시여) 다시니 ()
📚 thể loại: Hành động của cơ thể   Văn hóa ẩm thực  

📚 Annotation: 주로 '입을 다시다', '입맛을 다시다'로 쓴다.


🗣️ 다시다 @ Giải nghĩa

🗣️ 다시다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15)