🌟 내성적 (內省的)

☆☆   Danh từ  

1. 감정이나 생각을 겉으로 드러내지 않는 성격인 것.

1. SỰ KÍN ĐÁO, SỰ NHÚT NHÁT, SỰ DÈ DẶT: Tính cách không biểu hiện suy nghĩ hay tình cảm ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내성적인 기질.
    Introverted temperament.
  • Google translate 내성적인 사람.
    An introvert.
  • Google translate 내성적인 성격.
    Introverted personality.
  • Google translate 내성적인 태도.
    Introverted attitude.
  • Google translate 그는 내성적이라 사람 사귀는 걸 별로 안 좋아했다.
    He was introverted and didn't really like to date.
  • Google translate 그는 직접 이야기하기 어려워하는 내성적인 성격이라 편지를 자주 썼다.
    He often wrote letters because of his introverted personality, which he finds difficult to communicate directly.
  • Google translate 지수가 전학을 가서 잘 적응할지 걱정이에요.
    I'm worried if ji-soo will get used to the transfer.
    Google translate 맞아. 지수가 내성적인 성격이라 새 친구를 사귀는 데 시간이 많이 걸리잖아.
    That's right. ji-soo is an introvert, so it takes a lot of time to make new friends.

내성적: being introverted,ないせいてき【内省的】,(n.) timide, introverti,introversión,انطوائية,бүрэг, дотогшоо зан чанартай, өөртөө төвлөрсөн,sự kín đáo, sự nhút nhát, sự dè dặt,ที่ปกปิด, ที่ปิดบัง, ที่แอบซ่อน(ความรู้สึก, อารมณ์, ความคิด),pendiam, tertutup, pasif,интроверт,内向的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내성적 (내ː성적)
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả trang phục  

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)