🌟 넘보다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 넘보다 (
넘ː보다
) • 넘보는 (넘ː보는
) • 넘보아 (넘ː보아
) 넘봐 (넘ː봐
) • 넘보니 (넘ː보니
) • 넘봅니다 (넘ː봄니다
)
🗣️ 넘보다 @ Ví dụ cụ thể
- 왕좌를 넘보다. [왕좌 (王座)]
- 호시탐탐 넘보다. [호시탐탐 (虎視眈眈)]
- 감히 넘보다. [감히 (敢히)]
- 샌님이라고 넘보다. [샌님]
- 함부로 넘보다. [함부로]
🌷 ㄴㅂㄷ: Initial sound 넘보다
-
ㄴㅂㄷ (
내뱉다
)
: 입 안에 있던 것을 밖으로 세게 내보내다.
☆
Động từ
🌏 PHUN RA, NHỔ RA, THỞ RA: Tống mạnh cái ở trong miệng ra ngoài. -
ㄴㅂㄷ (
넘보다
)
: 보이지 않는 것을 고개를 들어 슬쩍 보다.
☆
Động từ
🌏 NGƯỚC NHÌN QUA, NHÌN TRỘM: Ngước cổ để khẽ nhìn cái gì đó không thấy. -
ㄴㅂㄷ (
누비다
)
: 두 겹의 천 사이에 솜을 넣고 일정한 간격으로 바느질을 하여 한데 붙이다.
☆
Động từ
🌏 NHỒI BÔNG, ĐỆM BÔNG: Nhồi bông vào giữa hai lớp vải rồi khâu với một khoảng cách nhất định. -
ㄴㅂㄷ (
내보다
)
: 안이나 속에 넣어 두었던 것을 꺼내서 보다.
Động từ
🌏 LẤY RA XEM: Lấy cái để ở trong hoặc bên trong ra xem. -
ㄴㅂㄷ (
논바닥
)
: 논의 바닥.
Danh từ
🌏 CHÂN RUỘNG, NỀN THỬA RUỘNG: Nền của ruộng. -
ㄴㅂㄷ (
내불다
)
: 앞을 향해 입김이나 숨을 불다.
Động từ
🌏 THỞ RA, THỔI RA: Thở hoặc thổi hơi ra phía trước. -
ㄴㅂㄷ (
나붙다
)
: 다른 사람들이 모두 볼 수 있게 밖에 드러나게 붙다.
Động từ
🌏 TREO RA, DÁN RA: Dán ra ngoài cho mọi người đều nhìn thấy.
• Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82)