🌟 (及)

Phó từ  

1. 그리고 또는 그 밖에.

1. , BÊN CẠNH: Và hoặc ngoài cái đó ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀걸이 장신구.
    Earrings-class ornaments.
  • Google translate 청자 백자.
    Celadon-grade white porcelain.
  • Google translate 벼루, 붓 필기도구.
    Inkstone, brush-like writing tools.
  • Google translate 그림.
    A city-level picture.
  • Google translate 그의 생가에는 그가 남긴 시 그림이 보존되어 있다.
    In his birthplace there is a picture of the class of poetry he has been preserved.
  • Google translate 왕릉에서 신라 시대에 쓰였던 귀걸이 장신구들이 발굴되었다.
    Earrings-class ornaments used during the silla dynasty were excavated from the royal tomb.
  • Google translate 박물관에는 선조들이 사용하던 벼루와 붓 필기도구들이 전시되어 있다.
    The museum displays inkstone and brush writing tools used by ancestors.
Từ đồng nghĩa 및: 그리고 또.

급: as well as; also,および【及び】,(adv.) et, et d'autres encore, etc., et tout le reste,y, además,مثل ما يشابهه,мөн, түүнээс гадна,và, bên cạnh,อีกทั้ง...และ, และอีกทั้ง, นอกเหนือจากนั้น,dan, lalu, serta, selain itu,,与,及,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 같은 종류의 것을 연결할 때 쓰는 말이다.

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7)