🌟 (及)

Phó từ  

1. 그리고 또는 그 밖에.

1. , BÊN CẠNH: Và hoặc ngoài cái đó ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 귀걸이 장신구.
    Earrings-class ornaments.
  • 청자 백자.
    Celadon-grade white porcelain.
  • 벼루, 붓 필기도구.
    Inkstone, brush-like writing tools.
  • 그림.
    A city-level picture.
  • 그의 생가에는 그가 남긴 시 그림이 보존되어 있다.
    In his birthplace there is a picture of the class of poetry he has been preserved.
  • 왕릉에서 신라 시대에 쓰였던 귀걸이 장신구들이 발굴되었다.
    Earrings-class ornaments used during the silla dynasty were excavated from the royal tomb.
  • 박물관에는 선조들이 사용하던 벼루와 붓 필기도구들이 전시되어 있다.
    The museum displays inkstone and brush writing tools used by ancestors.
Từ đồng nghĩa 및: 그리고 또.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 같은 종류의 것을 연결할 때 쓰는 말이다.

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Luật (42) Hẹn (4) Xem phim (105) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20)