🌟 급선회 (急旋回)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 급선회 (
급썬회
) • 급선회 (급썬훼
)
📚 Từ phái sinh: • 급선회하다(急旋回하다): 진로나 방향을 급하게 바꾸다. 또는 급히 돌다.
🌷 ㄱㅅㅎ: Initial sound 급선회
-
ㄱㅅㅎ (
급속히
)
: 매우 빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẤP TỐC, MỘT CÁCH GẤP GÁP: Một cách rất nhanh chóng. -
ㄱㅅㅎ (
간신히
)
: 힘들게 겨우.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬT VẬT, HỌA HOẰN LẮM MỚI: Vất vả lắm mới. -
ㄱㅅㅎ (
가속화
)
: 속도가 더욱 빨라지게 됨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIA TỐC HÓA, SỰ TĂNG TỐC: Việc tốc độ trở nên nhanh hơn.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23)