🌟 널름

Phó từ  

1. 혀를 입 밖으로 빠르게 내밀었다 넣는 모양.

1. THÈ RA THỤT VÀO: Hình ảnh thè lưỡi ra khỏi miệng rồi nhanh chóng thụt vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 널름 혀를 내밀다.
    Stretch out a broad tongue.
  • Google translate 먹이를 본 뱀이 혀를 널름 내밀었다.
    The serpent who saw the prey stretched out his tongue.
  • Google translate 민준이는 개구리가 널름 혀를 내밀어 파리를 잡아먹는 모습을 보고 놀랐다.
    Min-jun was surprised to see frogs sticking out their broad tongues and eating flies.
  • Google translate 승규는 지수의 가방을 숨기고 도망가며 혀를 널름 내밀어 지수를 약 올렸다.
    Seung-gyu hid ji-su's bag and ran away, sticking out his tongue to make fun of ji-su.
작은말 날름: 혀를 재빨리 입 밖으로 내밀었다 넣는 모양., 무엇을 재빨리 입에 넣거나 손에 쥐…

널름: ,べろりと,,rápidamente, ágilmente,بسرعة,хэлээ булталзуулах,thè ra thụt vào,อย่างตวัดลิ้น, อย่างแลบลิ้น,,,猛地,一下,

2. 무엇을 빠르게 입에 넣거나 손에 쥐어 가지는 모양.

2. CHỘP: Hình ảnh nhanh chóng bỏ vào miệng hay cầm trên tay cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 널름 가로채다.
    To intercept.
  • Google translate 널름 가져가다.
    Take plenty.
  • Google translate 널름 받아 가다.
    Take plenty.
  • Google translate 널름 받아먹다.
    Eat a lot.
  • Google translate 널름 잡다.
    Catch a stretch.
  • Google translate 널름 줍다.
    Pick up the looms.
  • Google translate 널름 집어먹다.
    Eat a lot.
  • Google translate 승규는 할머니께서 주신 용돈을 널름 받아 가 버렸다.
    Seung-gyu took a lot of pocket money from his grandmother and left.
  • Google translate 개는 주인이 먹다 남은 음식을 건네자 널름 받아먹었다.
    The dog ate a lot when its owner handed over the leftovers.
  • Google translate 여기 떡 있던 거 못 봤어?
    Didn't you see the rice cake here?
    Google translate 그거 아까 지수가 널름 집어 먹던데.
    Jisoo ate a lot earlier.
작은말 날름: 혀를 재빨리 입 밖으로 내밀었다 넣는 모양., 무엇을 재빨리 입에 넣거나 손에 쥐…

3. 불길이 밖으로 빠르게 나왔다 들어가는 모양.

3. BẬP BÙNG: Hình ảnh ngọn lửa phát ra rồi lại nhanh chóng thụt vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불길이 널름 삼키다.
    Flames devour.
  • Google translate 불꽃이 널름 튀어나오다.
    Flames pop out everywhere.
  • Google translate 불길이 점점 더 거세지더니 어느새 널름 집을 삼켜 버렸다.
    The flames grew stronger and stronger, and before i knew it, i swallowed the spacious house.
  • Google translate 장작에 널름 불길이 번지더니 타닥타닥 타오르기 시작했다.
    The fire spread over the firewood and began to burn.
  • Google translate 불이 난 회사 건물에서는 아직도 창문 사이로 불꽃이 널름 나오고 있었다.
    Flames were still streaming through the windows in the company building that caught fire.
작은말 날름: 혀를 재빨리 입 밖으로 내밀었다 넣는 모양., 무엇을 재빨리 입에 넣거나 손에 쥐…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 널름 (널름)
📚 Từ phái sinh: 널름거리다: 불길이 밖으로 자꾸 빠르게 나왔다 들어갔다 하다., 혀를 입 밖으로 자꾸 빠… 널름대다: 불길이 밖으로 자꾸 빠르게 나왔다 들어갔다 하다., 혀를 입 밖으로 자꾸 빠르… 널름하다: 불길이 밖으로 빠르게 나왔다 들어가다., 혀를 입 밖으로 빠르게 내밀었다 넣다.

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8)