🌟 담벼락

Danh từ  

1. 담이나 벽.

1. BỜ RÀO, BỨC TƯỜNG: Bờ rào hay bức tường

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 담벼락 밑.
    Under the wall.
  • Google translate 담벼락 아래.
    Below the wall.
  • Google translate 담벼락이 낮다.
    The wall is low.
  • Google translate 담벼락이 높다.
    The wall is high.
  • Google translate 담벼락을 넘다.
    Over a wall.
  • Google translate 담벼락을 오르다.
    Climb a wall.
  • Google translate 담벼락을 타다.
    Climb a wall.
  • Google translate 담벼락에 기대다.
    Lean against the wall.
  • Google translate 담벼락에 붙다.
    Stick to the wall.
  • Google translate 한 학생이 높은 학교 담벼락을 넘다가 떨어져서 다리를 크게 다쳤다.
    A student fell over a high school wall and seriously injured his leg.
  • Google translate 아이들이 삼삼오오 모여서 담벼락 아래에 앉아 공기놀이를 하고 있었다.
    The children were gathering in twos and threes, sitting under the wall, playing with the air.
  • Google translate 담벼락이 무너져서 큰일이에요.
    I'm in big trouble because the wall collapsed.
    Google translate 그러게요. 바깥에서 집 마당이 훤히 보이니 얼른 보수해야겠어요.
    I know. i can see the house yard from outside, so i need to repair it quickly.

담벼락: wall,かべ【壁】。へい【塀】,,pared, muro, paredón,جدار,хана, хана туурга, хашаа,bờ rào, bức tường,กำแพง, รั้ว,dinding, tembok, pagar,стена; преграда; забор; ограждение,墙壁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 담벼락 (담뼈락) 담벼락이 (담뼈라기) 담벼락도 (담뼈락또) 담벼락만 (담뼈랑만)

🗣️ 담벼락 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119)