🌟 설사 (設使)

  Phó từ  

1. 가정하여 말해서.

1. GIÁ MÀ, GIÁ NHƯ: Giả định rồi nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몸이 건강하지 않으면 설사 돈이 많더라도 인생이 즐겁지 않다.
    If you're not well, life isn't pleasant even if you have a lot of money.
  • Google translate 설사 내일 눈이 내린다고 하더라도, 우리는 여행 계획을 취소하지 않을 것이다.
    Even if it snows tomorrow, we won't cancel our trip.
  • Google translate 이 일을 다 끝내지 못하면 많이 실망하겠지?
    You'll be very disappointed if you don't finish all this work, right?
    Google translate 설사 성공하지 못한다 해도 아무도 너를 비난하지 않을 거야.
    Even if you don't succeed, no one will blame you.
Từ đồng nghĩa 설령(設令): 가정해서 말하여.

설사: even if; even though,かりに【仮に】。たとえ。もし【若し】,même si, quand bien même,aunque,ولو أن ، وإن ، حتّى لو,магад, хэрэв, хэрвээ, хэдийгээр тийм боловч, хэрэвзээ,giá mà, giá như,แม้ว่า, ถึงแม้ว่า, กระนั้น,walaupun …, andaikata … pun,даже если; несмотря на,即使,就算,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설사 (설싸)

📚 Annotation: 주로 '설령 -어도', '설령 -라도' 등으로 쓴다.


🗣️ 설사 (設使) @ Giải nghĩa

🗣️ 설사 (設使) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)