🌟 농염하다 (濃艶 하다)

Tính từ  

1. 주로 성적인 매력으로 사람을 홀릴 만큼 매우 아름답고 매력적이다.

1. QUYẾN RŨ, HẤP DẪN, GỢI CẢM: Rất đẹp và quyến rũ đến mức hút hồn người khác, chủ yếu bởi sự thu hút giới tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농염한 모습.
    A serpentine figure.
  • Google translate 농염한 여인.
    A lady of agricultural dye.
  • Google translate 농염한 화장.
    Agro-inflammatory make-up.
  • Google translate 농염하게 무르익다.
    Ripen agrarianly.
  • Google translate 눈빛이 농염하다.
    Her eyes are agitated.
  • Google translate 매력적인 여인의 농염한 자태에 남자들은 정신을 차리지 못했다.
    With the appearance of a charming woman, the men were beside themselves.
  • Google translate 섹시한 여배우의 몸매는 농염하고 관능적이었다.
    The sexy actress' body was agnostic and sensual.
  • Google translate 아까 영화 주인공 눈빛이 참 농염하지 않았니?
    Didn't the main character's eyes look very agricultural?
    Google translate 응. 어떤 남자라도 그 여자한테 홀리지 않을 수 없겠더라.
    Yeah. i couldn't help but be attracted to any man.

농염하다: seductive,なまめかしい【艶かしい】。いろっぽい【色っぽい】。あだっぽい,voluptueux,seductor, sensual, voluptuoso,مغر،,янаг, тачаангуй байх,quyến rũ, hấp dẫn, gợi cảm,ยั่วยวน, น่าดู, น่ามอง, มีเสน่ห์,glamor, seksi,очаровательный; обворожительный; обольстительный; соблазнительный; пленительный,妖艳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 농염하다 (농염하다) 농염한 (농염한) 농염하여 (농염하여) 농염해 (농염해) 농염하니 (농염하니) 농염합니다 (농염함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10)