🌟 뇌졸중 (腦卒中)

  Danh từ  

1. 뇌혈관이 막히거나 터져서 뇌에 혈액 공급이 제대로 되지 않아 손발이 마비되거나 언어 장애, 호흡 곤란 등을 일으키는 병.

1. ĐỘT QUỴ, TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO: Bệnh gây ra do mạch máu não bị vỡ hoặc tắc nghẽn, khiến cho việc cung cấp máu lên não không thực hiện được làm cho tay chân bị liệt hoặc gây ra những rối loạn về hô hấp hay những trở ngại về mặt ngôn ngữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뇌졸중 환자.
    Stroke patient.
  • Google translate 뇌졸중을 앓다.
    Have a stroke.
  • Google translate 뇌졸중을 이기다.
    Beat a stroke.
  • Google translate 뇌졸중으로 사망하다.
    Die of a stroke.
  • Google translate 뇌졸중으로 쓰러지다.
    Suffer from a stroke.
  • Google translate 뇌로 가는 혈관이 좁아지거나 막히면 뇌졸중에 걸려 쓰러질 수 있다.
    If the blood vessels leading to the brain become narrower or blocked, you may suffer a stroke and collapse.
  • Google translate 뇌졸중으로 쓰러지신 아버지는 한쪽 수족이 마비되신 채 병원에 누워 계신다.
    Stroke-stricken father lies in hospital with one limb paralyzed.
  • Google translate 날씨가 추워지면 뇌졸중이 발생할 확률이 높다던데 정말이니?
    I heard cold weather increases your risk of stroke, are you sure?
    Google translate 아무래도 어떤 사람들에게는 추운 날씨 때문에 혈액 공급이 원활하지 않을 수도 있으니까.
    Well, for some people, the cold weather may cause poor blood supply.

뇌졸중: cerebral apoplexy; stroke,のうそっちゅう【脳卒中】,accident vasculaire cérébral (AVC), attaque cérébrale,apoplejía,السكتة الدماغية,тархины судас нарийсах өвчин,đột quỵ, tai biến mạch máu não,อาการเส้นเลือดในสมองแตก, อาการอุดตันของเส้นเลือดในเส้นสมอง, ภาวะเส้นเลือดในสมองอุดตัน,stroke,ишемический инсульт,脑卒中,中风,卒中,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뇌졸중 (뇌졸쭝)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 뇌졸중 (腦卒中) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82)