🌟 누레지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 누레지다 (
누ː레지다
) • 누레지는 (누ː레지는
) • 누레지어 (누ː레지어
누ː레지여
) 누레져 (누ː레저
) • 누레지니 (누ː레지니
) • 누레집니다 (누ː레짐니다
)
🗣️ 누레지다 @ Giải nghĩa
- 누래지다 : → 누레지다
🌷 ㄴㄹㅈㄷ: Initial sound 누레지다
-
ㄴㄹㅈㄷ (
노래지다
)
: 색이 노랗게 되다.
Động từ
🌏 NGẢ VÀNG, CHUYỂN SẮC VÀNG, TRỞ NÊN VÀNG: Màu sắc trở nên vàng. -
ㄴㄹㅈㄷ (
내려지다
)
: 위에서 아래로 이동되다.
Động từ
🌏 SẬP XUỐNG, HẠ XUỐNG: Được di chuyển từ trên xuống dưới. -
ㄴㄹㅈㄷ (
누래지다
)
: → 누레지다
Động từ
🌏 -
ㄴㄹㅈㄷ (
느려지다
)
: 어떤 행동을 하는 데 걸리는 시간이 길게 되다.
Động từ
🌏 UỂ OẢI, CHẬM CHẠP: Thực hiện hành động nào đó mất nhiều thời gian. -
ㄴㄹㅈㄷ (
누레지다
)
: 누렇게 되다.
Động từ
🌏 VÀNG ĐI: Trở nên vàng.
• Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48)