🌟 누레지다

Động từ  

1. 누렇게 되다.

1. VÀNG ĐI: Trở nên vàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 누레진 들판.
    Nuregine field.
  • Google translate 누레진 벽지.
    A yellowed wallpaper.
  • Google translate 누레진 종이.
    The yellow paper.
  • Google translate 누레진 치아.
    Nureted teeth.
  • Google translate 얼굴이 누레지다.
    The face turns yellow.
  • Google translate 겨우내 옷을 잘못 보관했더니 흰색 셔츠가 변색되어 누레졌다.
    The white shirt was discolored and yellowed after keeping the wrong clothes throughout the winter.
  • Google translate 가을이 되니 나무의 나뭇잎들이 점점 누레지면서 하나씩 땅에 떨어지기 시작했다.
    As autumn came, the leaves of the trees began to taper and fall one by one to the ground.
  • Google translate 하늘이 점점 누레지는 게 갈수록 황사가 더 심해지는 것 같아.
    I think the yellow dust is getting worse as the sky is getting yellow.
    Google translate 응. 오늘은 웬만하면 밖에 나가지 말아야겠어.
    Yeah. i'd rather not go out today.
Từ tham khảo 노래지다: 색이 노랗게 되다.

누레지다: turn yellow,きばむ【黄ばむ】,jaunir,amarillear, amarillecer,يَصفرُّ,шарлах,vàng đi,กลายเป็นสีเหลืองซีด, เปลี่ยนเป็นสีเหลืองซีด,menguning,желтеть,变黄,发黄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누레지다 (누ː레지다) 누레지는 (누ː레지는) 누레지어 (누ː레지어누ː레지여) 누레져 (누ː레저) 누레지니 (누ː레지니) 누레집니다 (누ː레짐니다)


🗣️ 누레지다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48)