🌟 대추나무

Danh từ  

1. 한국을 비롯한 아시아, 유럽에서 나며 높이 5미터 정도에, 가을이면 식용이나 약용으로 쓰이는 대추가 붉게 익는 나무.

1. CÂY TÁO TÀU: Cây có ở châu Âu, Hàn Quốc và các nước châu Á, chiều cao khoảng 5 mét, đến mùa thu thì quả táo chín đỏ dùng để ăn hoặc để làm thuốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대추나무를 심다.
    Plant jujube trees.
  • Google translate 대추나무에서 대추를 따다.
    Pick jujube from jujube tree.
  • Google translate 우리는 뒷마당에 배나무와 감나무, 대추나무 같은 열매가 열리는 나무를 심었다.
    We planted trees in the backyard where fruits such as pear and persimmon trees and jujube trees were held.
  • Google translate 대추나무는 매우 단단한 성질을 가지고 있어 예로부터 문지방으로 많이 쓰였다.
    The jujube tree has a very hard nature and has long been used as a door region.
  • Google translate 할머니, 베틀은 무슨 나무로 만들어요?
    Grandma, what kind of wood do you make a loom from?
    Google translate 대추나무로 만든 것이 색이 붉고 단단해서 가장 좋지만 밤나무나 오동나무로도 만든단다.
    The jujube tree is best made of red and hard, but it's also made of chestnut or paulownia.

대추나무: jujube tree,なつめ【棗】。なつめのき【棗の木】,jujubier,azufaifo,شجرة العنّاب,улаан чавганы мод,cây táo tàu,ต้นพุทรา,pohon bidara, pohon kurma Cina, pohon jujube,финиковая пальма; ююба,枣树,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대추나무 (대ː추나무)

🗣️ 대추나무 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Du lịch (98) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)