🌟 대추나무
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대추나무 (
대ː추나무
)
🗣️ 대추나무 @ Ví dụ cụ thể
- 참새들이 지푸라기를 입에 물고서 대추나무 가지 위에 앉아 앞뒤를 두리번거리고 있다. [지푸라기]
🌷 ㄷㅊㄴㅁ: Initial sound 대추나무
-
ㄷㅊㄴㅁ (
대추나무
)
: 한국을 비롯한 아시아, 유럽에서 나며 높이 5미터 정도에, 가을이면 식용이나 약용으로 쓰이는 대추가 붉게 익는 나무.
Danh từ
🌏 CÂY TÁO TÀU: Cây có ở châu Âu, Hàn Quốc và các nước châu Á, chiều cao khoảng 5 mét, đến mùa thu thì quả táo chín đỏ dùng để ăn hoặc để làm thuốc.
• Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)