🌟 동성애 (同性愛)

Danh từ  

1. 남자끼리 또는 여자끼리 같은 성 사이의 사랑.

1. TÌNH YÊU ĐỒNG TÍNH: Tình yêu của giữa những người cùng giới tính như giữa nam và nam hay giữa nữ và nữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남성의 동성애.
    Homosexuality in men.
  • Google translate 여성의 동성애.
    Women's homosexuality.
  • Google translate 동성애 연기.
    Gay acting.
  • Google translate 동성애 커플.
    Homosexual couples.
  • Google translate 동성애를 그리다.
    Draw homosexuality.
  • Google translate 보수적인 사람들은 남성의 동성애가 노골적으로 그려진 그 영화를 비난했다.
    Conservative people criticized the film for its blatant portrayal of male homosexuality.
  • Google translate 민준이는 자신이 다른 남자와 동성애를 하고 있다는 사실을 친구들에게 떳떳하게 밝혔다.
    Min-joon told his friends that he was gay with another man.
  • Google translate 저 배우는 왜 유명 작가가 쓴 드라마의 주연 자리를 거절한 거야?
    Why did that actor refuse to take the leading role in a drama written by a famous writer?
    Google translate 동성애 연기는 자신이 쌓아 온 남성적인 이미지와 맞지 않는다고 했대.
    Gay acting doesn't fit his masculine image.
Từ đồng nghĩa 동성연애(同性戀愛): 남자끼리 또는 여자끼리 같은 성 사이의 사랑.
Từ tham khảo 이성애(異性愛): 다른 성별 사이의 사랑. 또는 다른 성별의 사람에 대한 사랑.

동성애: homosexuality,どうせいあい【同性愛】,homosexualité,homosexualidad,شذوذ جنسيّ,ижил хүйстэндээ дурлах,tình yêu đồng tính,การรักร่วมเพศ,gay, lesbian,однополая любовь; гомосексуализм,同性恋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동성애 (동성애)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28)