🌟 동성애 (同性愛)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동성애 (
동성애
)
🌷 ㄷㅅㅇ: Initial sound 동성애
-
ㄷㅅㅇ (
단숨에
)
: 쉬지 않고 한 번에.
☆
Phó từ
🌏 MỘT MẠCH: Một lượt mà không nghỉ. -
ㄷㅅㅇ (
동심원
)
: 중심이 같고 크기가 서로 다른 여러 개의 원.
Danh từ
🌏 NHỮNG HÌNH TRÒN ĐỒNG TÂM: Các hình tròn có cùng tâm và độ lớn khác nhau. -
ㄷㅅㅇ (
동서양
)
: 동양과 서양. 또는 온 세계.
Danh từ
🌏 ĐÔNG TÂY: Phương Đông và phương Tây. Hoặc cả thế giới. -
ㄷㅅㅇ (
대서양
)
: 유럽, 아프리카 대륙과 남아메리카, 북아메리카 대륙을 가르는 바다. 세계에서 두 번째로 큰 바다로 지구 표면적의 약 6분의 1을 차지한다.
Danh từ
🌏 ĐẠI TÂY DƯƠNG: Một trong 5 đại dương, ngăn cách đại lục Nam Mỹ, Bắc Mỹ với đại lục Châu Phi, Châu Âu, là biển lớn thứ 2 trên thế giới, chiếm khoảng 1/6 bề mặt của trái đất. -
ㄷㅅㅇ (
단시일
)
: 짧은 기간.
Danh từ
🌏 THỜI GIAN NGẮN: Khoảng thời gian ngắn ngủi. -
ㄷㅅㅇ (
도시인
)
: 도시에서 사는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THÀNH PHỐ: Người sống ở đô thị. -
ㄷㅅㅇ (
동성애
)
: 남자끼리 또는 여자끼리 같은 성 사이의 사랑.
Danh từ
🌏 TÌNH YÊU ĐỒNG TÍNH: Tình yêu của giữa những người cùng giới tính như giữa nam và nam hay giữa nữ và nữ. -
ㄷㅅㅇ (
등성이
)
: 길게 뻗은 산줄기의 가장 높은 부분들이 이어진 것.
Danh từ
🌏 ĐỈNH, NGỌN, CHÓP: Phần cao nhất của dãy núi kéo dài được nối tiếp.
• Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28)