🌟 동성애 (同性愛)

Danh từ  

1. 남자끼리 또는 여자끼리 같은 성 사이의 사랑.

1. TÌNH YÊU ĐỒNG TÍNH: Tình yêu của giữa những người cùng giới tính như giữa nam và nam hay giữa nữ và nữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남성의 동성애.
    Homosexuality in men.
  • 여성의 동성애.
    Women's homosexuality.
  • 동성애 연기.
    Gay acting.
  • 동성애 커플.
    Homosexual couples.
  • 동성애를 그리다.
    Draw homosexuality.
  • 보수적인 사람들은 남성의 동성애가 노골적으로 그려진 그 영화를 비난했다.
    Conservative people criticized the film for its blatant portrayal of male homosexuality.
  • 민준이는 자신이 다른 남자와 동성애를 하고 있다는 사실을 친구들에게 떳떳하게 밝혔다.
    Min-joon told his friends that he was gay with another man.
  • 저 배우는 왜 유명 작가가 쓴 드라마의 주연 자리를 거절한 거야?
    Why did that actor refuse to take the leading role in a drama written by a famous writer?
    동성애 연기는 자신이 쌓아 온 남성적인 이미지와 맞지 않는다고 했대.
    Gay acting doesn't fit his masculine image.
Từ đồng nghĩa 동성연애(同性戀愛): 남자끼리 또는 여자끼리 같은 성 사이의 사랑.
Từ tham khảo 이성애(異性愛): 다른 성별 사이의 사랑. 또는 다른 성별의 사람에 대한 사랑.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동성애 (동성애)

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Chính trị (149) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132)