🌟 동성연애 (同性戀愛)

Danh từ  

1. 남자끼리 또는 여자끼리 같은 성 사이의 사랑.

1. ĐỒNG TÍNH LUYẾN ÁI: Tình yêu giữa những người cùng giới tính như giữa nam và nam hay giữa nữ và nữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동성연애를 하다.
    Same sex.
  • Google translate 여성들의 동성연애라는 파격적인 소재를 다룬 연극이 화제가 되고 있다.
    A play about the unconventional subject of women's homosexuality has become the talk of conversation.
  • Google translate 유명한 할리우드 스타인 두 여배우는 공개적으로 동성연애를 하고 있다.
    Two famous hollywood stars are openly gay.
  • Google translate 나 어제 민준이가 시내에서 남자랑 손을 잡고 다니는 걸 봤어.
    I saw min-joon holding hands with a guy downtown yesterday.
    Google translate 혹시 민준이가 동성연애를 하나?
    Does min-joon have a homosexual relationship?
Từ đồng nghĩa 동성애(同性愛): 남자끼리 또는 여자끼리 같은 성 사이의 사랑.

동성연애: homosexual relationship,どうせいれんあい【同性恋愛】,homosexualité,amor homosexual, amor gay,حبّ مثلي الجنس,ижил хүйстэний дурлал,đồng tính luyến ái,การรักร่วมเพศ,hubungan cinta sesama jenis,однополая любовь; гомосексуализм,同性恋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동성연애 (동성녀내)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47)