🌟 동성연애 (同性戀愛)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동성연애 (
동성녀내
)
🌷 ㄷㅅㅇㅇ: Initial sound 동성연애
-
ㄷㅅㅇㅇ (
동성연애
)
: 남자끼리 또는 여자끼리 같은 성 사이의 사랑.
Danh từ
🌏 ĐỒNG TÍNH LUYẾN ÁI: Tình yêu giữa những người cùng giới tính như giữa nam và nam hay giữa nữ và nữ. -
ㄷㅅㅇㅇ (
두서없이
)
: 일의 차례나 질서가 없게.
Phó từ
🌏 LỘN XỘN, LUNG TUNG: Một cách không có trật tự hay thứ tự của công việc.
• Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)