🌟 대행업체 (代行業體)

Danh từ  

1. 고객의 일을 대신 맡아 처리하는 업체.

1. CÔNG TY LÀM DỊCH VỤ: Công ty nhận xử lý thay công việc cho khách hàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 광고 대행업체.
    An advertising agency.
  • Google translate 구매 대행업체.
    Purchasing agency.
  • Google translate 이사 대행업체.
    A board of directors agency.
  • Google translate 청소 대행업체.
    Cleaning agency.
  • Google translate 대행업체에 맡기다.
    Entrust to an agency.
  • Google translate 대행업체에서 처리하다.
    To be handled by an agency.
  • Google translate 청소 대행업체는 대형 빌딩과 계약을 맺고 청소를 대신 해 준다.
    The cleaning agency enters into a contract with a large building and cleans it instead.
  • Google translate 유학 수속 대행업체를 통해서 알아본 결과 내 점수로 지원 가능한 해외 대학이 두 군데 있었다.
    As a result of looking through the study-training agency, there were two overseas universities that could be applied with my score.
  • Google translate 짐이 많아서 이사할 생각을 하니 막막해.
    I have a lot of luggage, so i'm at a loss to think about moving.
    Google translate 그냥 이사 대행업체에 맡겨.
    Just leave it to the board of directors.

대행업체: agency,だいこうぎょうしゃ【代行業者】,agence qui rend des services à distance, services à distance,agencia,وكالة,орлон гүйцэтгэх бизнесийн байгууллага,công ty làm dịch vụ,ธุรกิจตัวแทนลูกค้า, ธุรกิจนายหน้า, ธุรกิจบริหารงานแทนลูกค้า,bisnis agensi,агентство,代理企业,代办企业,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대행업체 (대ː행업체)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43)