🌟 대행업체 (代行業體)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대행업체 (
대ː행업체
)
🌷 ㄷㅎㅇㅊ: Initial sound 대행업체
-
ㄷㅎㅇㅊ (
대행업체
)
: 고객의 일을 대신 맡아 처리하는 업체.
Danh từ
🌏 CÔNG TY LÀM DỊCH VỤ: Công ty nhận xử lý thay công việc cho khách hàng.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43)