🌟 대행업체 (代行業體)

Danh từ  

1. 고객의 일을 대신 맡아 처리하는 업체.

1. CÔNG TY LÀM DỊCH VỤ: Công ty nhận xử lý thay công việc cho khách hàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 광고 대행업체.
    An advertising agency.
  • 구매 대행업체.
    Purchasing agency.
  • 이사 대행업체.
    A board of directors agency.
  • 청소 대행업체.
    Cleaning agency.
  • 대행업체에 맡기다.
    Entrust to an agency.
  • 대행업체에서 처리하다.
    To be handled by an agency.
  • 청소 대행업체는 대형 빌딩과 계약을 맺고 청소를 대신 해 준다.
    The cleaning agency enters into a contract with a large building and cleans it instead.
  • 유학 수속 대행업체를 통해서 알아본 결과 내 점수로 지원 가능한 해외 대학이 두 군데 있었다.
    As a result of looking through the study-training agency, there were two overseas universities that could be applied with my score.
  • 짐이 많아서 이사할 생각을 하니 막막해.
    I have a lot of luggage, so i'm at a loss to think about moving.
    그냥 이사 대행업체에 맡겨.
    Just leave it to the board of directors.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대행업체 (대ː행업체)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11)