🌟 도금하다 (鍍金 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도금하다 (
도ː금하다
)
📚 Từ phái sinh: • 도금(鍍金): 물체의 겉에 금이나 은과 같은 금속을 얇게 입힘.
🗣️ 도금하다 (鍍金 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 백금으로 도금하다. [백금 (白金)]
🌷 ㄷㄱㅎㄷ: Initial sound 도금하다
-
ㄷㄱㅎㄷ (
대견하다
)
: 마음에 들고 자랑스럽다.
☆
Tính từ
🌏 TỰ HÀO, ĐÁNG KHEN: Vừa lòng và đáng tự hào. -
ㄷㄱㅎㄷ (
다급하다
)
: 일이 닥쳐서 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 GẤP GÁP: Việc đến tay nên rất gấp.
• Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86)