🌟 도금하다 (鍍金 하다)

Động từ  

1. 물체의 겉에 금이나 은과 같은 금속을 얇게 입히다.

1. SI, MẠ: Phủ mỏng những kim loại như vàng hay bạc lên bề mặt của vật thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도금한 동상.
    Plated statue.
  • 도금한 시계.
    A plated clock.
  • 불상을 도금하다.
    Plate buddhist statues.
  • 동상에 도금하다.
    Plate a statue.
  • 금으로 도금하다.
    Plated with gold.
  • 은으로 도금하다.
    Plated with silver.
  • 나는 오래된 목걸이를 새로 도금해서 새것처럼 만들었다.
    I plated the old necklace into a new one.
  • 유민이는 친구의 생일 선물로 은으로 도금한 수저를 선물하였다.
    Yumin presented a silver plated spoon as a birthday present for a friend.
  • 올림픽에서 우승하면 주는 금메달은 정말 금으로 만든 걸까?
    Is the gold medal given to you if you win the olympics really made of gold?
    아니야. 은으로 만든 메달을 금으로 도금한 거라고 하더라.
    No. i heard that the silver medal was gold plated.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도금하다 (도ː금하다)
📚 Từ phái sinh: 도금(鍍金): 물체의 겉에 금이나 은과 같은 금속을 얇게 입힘.

🗣️ 도금하다 (鍍金 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86)