🌟 도금하다 (鍍金 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도금하다 (
도ː금하다
)
📚 Từ phái sinh: • 도금(鍍金): 물체의 겉에 금이나 은과 같은 금속을 얇게 입힘.
🗣️ 도금하다 (鍍金 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 백금으로 도금하다. [백금 (白金)]
🌷 ㄷㄱㅎㄷ: Initial sound 도금하다
-
ㄷㄱㅎㄷ (
대견하다
)
: 마음에 들고 자랑스럽다.
☆
Tính từ
🌏 TỰ HÀO, ĐÁNG KHEN: Vừa lòng và đáng tự hào. -
ㄷㄱㅎㄷ (
다급하다
)
: 일이 닥쳐서 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 GẤP GÁP: Việc đến tay nên rất gấp.
• Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86)