🌟 도끼
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도끼 (
도ː끼
)
🗣️ 도끼 @ Giải nghĩa
- 내리찍다 : 칼이나 도끼, 막대기 같은 것으로 위에서 아래로 세게 찍다.
- 석기 시대 (石器時代) : 돌을 이용해 칼, 도끼 등의 도구를 만들어 쓰던, 인류 문화의 첫 단계가 되는 시대.
🗣️ 도끼 @ Ví dụ cụ thể
- 도끼 날. [날]
- 돌로 만든 도끼 유물을 통해 원시인들의 석기 제작 기술을 살펴볼 수 있다. [석기 (石器)]
- 그 벌목꾼은 도끼로 나무를 찍어 쓰러뜨렸다. [벌목꾼 (伐木꾼)]
- 현대의 벌목꾼은 도끼 대신 기계를 사용하여 나무 베기를 보다 쉽게 할 수 있다. [벌목꾼 (伐木꾼)]
🌷 ㄷㄲ: Initial sound 도끼
-
ㄷㄲ (
두께
)
: 사물의 두꺼운 정도.
☆☆
Danh từ
🌏 BỀ DÀY, ĐỘ DÀY: Mức độ dày của sự vật. -
ㄷㄲ (
도끼
)
: 굵은 나무를 찍거나 장작을 패는 데 쓰는 연장.
☆
Danh từ
🌏 CÁI RÌU: Dụng cụ dùng để chặt cây to hay chẻ củi. -
ㄷㄲ (
대꾸
)
: 남의 말을 듣고 반응하여 하는 말. 짧은 대답.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁP LẠI, SỰ TRẢ LỜI LẠI, SỰ PHẢN ỨNG: Lời nói phản ứng lại sau khi nghe lời của người khác. Câu trả lời ngắn. -
ㄷㄲ (
뒤끝
)
: 일이나 행동의 맨 나중이나 끝.
Danh từ
🌏 PHẦN CUỐI CÙNG, PHẦN KẾT THÚC: Phần sau cùng hay phần cuối của công việc hay hành động. -
ㄷㄲ (
단꿈
)
: 즐겁고 기분 좋은 꿈.
Danh từ
🌏 GIẤC MƠ NGỌT NGÀO: Giấc mơ vui vẻ, hạnh phúc. -
ㄷㄲ (
뒤꼍
)
: 집 뒤에 있는 뜰이나 마당.
Danh từ
🌏 SÂN SAU, VƯỜN SAU: Vườn hay sân ở sau nhà. -
ㄷㄲ (
들꽃
)
: 들에 피는 꽃.
Danh từ
🌏 HOA ĐỒNG NỘI: Hoa nở trên cánh đồng. -
ㄷㄲ (
들깨
)
: 독특한 냄새가 나는 잎은 반찬으로 먹고 씨는 볶아서 양념으로 쓰거나 기름을 짜는 채소. 또는 그 씨.
Danh từ
🌏 VỪNG, MÈ: Loại rau có lá mùi vị độc đáo dùng để làm món ăn, còn hạt được rang lên dùng làm gia vị hoặc ép để lấy dầu. Hoặc loại hạt ấy.
• Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82)