🌟 도끼

  Danh từ  

1. 굵은 나무를 찍거나 장작을 패는 데 쓰는 연장.

1. CÁI RÌU: Dụng cụ dùng để chặt cây to hay chẻ củi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도끼 한 자루.
    One axe.
  • Google translate 도끼로 내려치다.
    Strike with an axe.
  • Google translate 도끼로 내리찍다.
    Slap with an axe.
  • Google translate 도끼로 장작을 패다.
    Cut firewood with an axe.
  • Google translate 도끼로 찍다.
    To shoot with an axe.
  • Google translate 유민이는 나무의 밑동을 도끼로 힘껏 찍었다.
    Yu-min dabbled the bottom of the tree with an axe.
  • Google translate 민준이가 도끼를 몇 번 내려찍자 아름드리 소나무가 쓰러졌다.
    Min-jun hit the ax several times and the pine tree fell down.
  • Google translate 도끼는 주로 나무를 베거나 장작을 팰 때 이용되지만 무기로 쓰이기도 한다.
    Axes are mainly used to cut down trees or firewood, but they are also used as weapons.

도끼: ax,おの【斧】,hache,hacha, segur, hachote, hachuela, machado,فأس,сүх,cái rìu,ขวาน,kapak, kampak,топор,斧头,斧子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도끼 (도ː끼)


🗣️ 도끼 @ Giải nghĩa

🗣️ 도끼 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82)