🌟 도달점 (到達點)

Danh từ  

1. 다다른 지점. 또는 최후의 목표나 결과.

1. ĐIỂM ĐẾN, ĐÍCH ĐẾN: Địa điểm đạt đến. Hay là kết quả hoặc mục tiêu cuối cùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최고 도달점.
    Highest point of reach.
  • Google translate 최종 도달점.
    Final reach.
  • Google translate 궁극적 도달점.
    The ultimate point of reach.
  • Google translate 출발점과 도달점.
    Starting point and reaching point.
  • Google translate 도달점을 향하다.
    Towards the point of reach.
  • Google translate 도달점에 이르다.
    Reach the point.
  • Google translate 일제 시대 독립운동의 궁극적인 도달점은 당연히 조선의 독립이었다.
    The ultimate reach of the independence movement during the japanese colonial era was of course the independence of joseon.
  • Google translate 이 선수는 이번 올림픽에서 멀리뛰기 선수로 출전해 세계 최고 도달점 기록을 갱신했다.
    Lee competed as a long jumper at the olympics and broke the world record for the highest point of reach.
  • Google translate 이번에 세계 챔피언이 되신 소감에 대해 한 말씀 해 주세요.
    How do you feel about becoming the world champion?
    Google translate 제가 목표로 하는 도달점에 이르려면 아직 멀었습니다. 더 노력하겠습니다.
    I still have a long way to reach my target. i'll try harder.

도달점: point of arrival; finish line; destination,とうたつてん【到達点】,ligne d’arrivée, destination,punto de llegada, objetivo final, lugar de destino,نقطة الوصول، مكان الوصول,төгсгөл, бариа, зорилт,điểm đến, đích đến,จุดหมาย, เป้าหมาย, ผลสำเร็จ, ความสำเร็จ,puncak, tujuan,конечный пункт; конечная точка; конечная цель,目的地,目标,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도달점 (도ː달쩜)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53)