🌟 동창생 (同窓生)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동창생 (
동창생
)
🗣️ 동창생 (同窓生) @ Ví dụ cụ thể
- 고등학교 동창생. [고등학교 (高等學校)]
- 여고 동창생. [여고 (女高)]
- 맞부딪친 동창생. [맞부딪치다]
- 중학교 동창생. [중학교 (中學校)]
- 익숙한 목소리가 귓가를 스쳐 돌아보니 오랜만에 보는 동창생 녀석이었다. [귓가를 스치다 ]
🌷 ㄷㅊㅅ: Initial sound 동창생
-
ㄷㅊㅅ (
대청소
)
: 전체를 다 청소함.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TỔNG VỆ SINH: Việc vệ sinh toàn bộ. -
ㄷㅊㅅ (
독창성
)
: 다른 것을 모방하지 않고 새로운 것을 생각해 내거나 만들어 내는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH SÁNG TẠO: Tính chất nghĩ ra hoặc làm ra cái mới mà không bắt chước cái khác. -
ㄷㅊㅅ (
도착순
)
: 목적한 장소에 먼저 다다른 순서.
Danh từ
🌏 SỰ THEO THỨ TỰ: Thứ tự đến trước địa điểm đã định. -
ㄷㅊㅅ (
대참사
)
: 매우 비참하고 끔찍한 사건.
Danh từ
🌏 ĐẠI THẢM HỌA, TRẬN HỦY DIỆT HÀNG LOẠT, CUỘC THẢM SÁT HÀNG LOẠT: Sự kiện vô cùng bi thảm và ghê gớm. -
ㄷㅊㅅ (
동창생
)
: 같은 학교를 나온 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HỌC CÙNG TRƯỜNG: Người tốt nghiệp cùng trường.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)