🌟 돌사자 (돌 獅子)

Danh từ  

1. 수호의 의미로 무덤이나 탑 주위에 세우는, 돌을 깎아 만든 사자 모양의 조각.

1. SƯ TỬ ĐÁ: Mẫu điêu khắc sư tử đẻo đá làm thành, dựng xung quanh mộ hay tháp với ý nghĩa bảo vệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 왕릉을 수호하는 돌사자 중 네 점이 일제 강점기 당시 도난을 당했다.
    The royal tomb of king defending the four points of the dolsaja was stolen during japanese occupation.
  • Google translate 사찰 입구에는 두 개의 돌사자가 있는데 이는 고려 시대부터 내려오는 유물이라고 한다.
    There are two stone lions at the entrance to the temple, which are said to have been handed down since the goryeo dynasty.
  • Google translate 예전에 돌사자를 타고 사진을 찍다가 지나가던 어르신에게 혼이 났던 기억이 있어.
    I remember being scolded by an old man who was passing by while taking a picture on a stone lion.
    Google translate 돌사자는 무덤을 수호하는 존재이기 때문에 함부로 타거나 장난을 치면 안 돼.
    Stone lions are the guardians of tombs, so you must not ride recklessly or play tricks on them.

돌사자: stone lion,いしのしし【石の獅子】,statue de lion,león de piedra,أسد حجري,чулуун арслан,sư tử đá,หินรูปสิงโต,patung singa,каменный лев; статуя каменного льва,石狮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌사자 (돌ː사자)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78)