🌟 돌주먹
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돌주먹 (
돌ː주먹
) • 돌주먹이 (돌ː주머기
) • 돌주먹도 (돌ː주먹또
) • 돌주먹만 (돌ː주멍만
)
🗣️ 돌주먹 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㅈㅁ: Initial sound 돌주먹
-
ㄷㅈㅁ (
독점물
)
: 혼자서 독차지하고 있는 것.
Danh từ
🌏 VẬT ĐỘC CHIẾM, ĐỒ ĐỘC QUYỀN: Cái đang được nắm giữ một mình. -
ㄷㅈㅁ (
들장미
)
: 장미의 일종으로 산기슭이나 개울가에서 자라며 5월에 흰 꽃이 피는 나무. 또는 그 꽃.
Danh từ
🌏 HỒNG DẠI, HOA HỒNG DẠI: Cây nở hoa trắng vào tháng 5, là một giống hồng mọc ở chân núi hay bờ suối. Hoặc hoa đó. -
ㄷㅈㅁ (
돌주먹
)
: 돌처럼 단단한 주먹.
Danh từ
🌏 NẮM ĐẤM RẮN NHƯ ĐÁ: Nắm đấm rắn chắc như đá.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43)