🌟 돌주먹

Danh từ  

1. 돌처럼 단단한 주먹.

1. NẮM ĐẤM RẮN NHƯ ĐÁ: Nắm đấm rắn chắc như đá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단단한 돌주먹.
    A hard stone fist.
  • Google translate 돌주먹을 날리다.
    Throw a stone fist.
  • Google translate 돌주먹을 쓰다.
    Use a stone fist.
  • Google translate 돌주먹을 휘두르다.
    Swing a stone fist.
  • Google translate 돌주먹으로 치다.
    Hit with a stone fist.
  • Google translate 복싱 경기에서 연승 중인 김 선수의 별명은 돌주먹이다.
    Kim's nickname for winning consecutive boxing matches is stone fist.
  • Google translate 그 격투기 선수는 두둑한 배짱과 단단한 돌주먹을 바탕으로 연승 행진을 이어 갔다.
    The martial artist continued his winning streak based on his thick guts and hard rock fist.
  • Google translate 돌주먹 철수에게 한 대 맞으면 아무리 싸움을 잘하는 아이라도 이기지 못하고 물러났다.
    If a stone fist was struck by chul-soo, no matter how good a man was at fighting, he withdrew.
  • Google translate 민준이는 기왓장 열 장도 거뜬히 격파하는 돌주먹을 가졌어.
    Minjun has a stone fist that easily breaks ten tiles.
    Google translate 민준이가 보통 사람들보다 손이 훨씬 두툼하고 크잖아.
    Minjun's hands are much thicker and bigger than normal people.

돌주먹: stone fist,いしのこぶし【石の拳】,poing de pierre,puño de roca,قبضة حجريّة,чулуун нударга,nắm đấm rắn như đá,กำปั้นหนัก,tinju batu,каменный кулак,石拳,铁拳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌주먹 (돌ː주먹) 돌주먹이 (돌ː주머기) 돌주먹도 (돌ː주먹또) 돌주먹만 (돌ː주멍만)

🗣️ 돌주먹 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43)