🌟 돌주먹

Danh từ  

1. 돌처럼 단단한 주먹.

1. NẮM ĐẤM RẮN NHƯ ĐÁ: Nắm đấm rắn chắc như đá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단단한 돌주먹.
    A hard stone fist.
  • 돌주먹을 날리다.
    Throw a stone fist.
  • 돌주먹을 쓰다.
    Use a stone fist.
  • 돌주먹을 휘두르다.
    Swing a stone fist.
  • 돌주먹으로 치다.
    Hit with a stone fist.
  • 복싱 경기에서 연승 중인 김 선수의 별명은 돌주먹이다.
    Kim's nickname for winning consecutive boxing matches is stone fist.
  • 그 격투기 선수는 두둑한 배짱과 단단한 돌주먹을 바탕으로 연승 행진을 이어 갔다.
    The martial artist continued his winning streak based on his thick guts and hard rock fist.
  • 돌주먹 철수에게 한 대 맞으면 아무리 싸움을 잘하는 아이라도 이기지 못하고 물러났다.
    If a stone fist was struck by chul-soo, no matter how good a man was at fighting, he withdrew.
  • 민준이는 기왓장 열 장도 거뜬히 격파하는 돌주먹을 가졌어.
    Minjun has a stone fist that easily breaks ten tiles.
    민준이가 보통 사람들보다 손이 훨씬 두툼하고 크잖아.
    Minjun's hands are much thicker and bigger than normal people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌주먹 (돌ː주먹) 돌주먹이 (돌ː주머기) 돌주먹도 (돌ː주먹또) 돌주먹만 (돌ː주멍만)

🗣️ 돌주먹 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159)