🌟 두말 못하다

1. 어떠한 것에 대해 더 이상 불평을 하거나 의견 등을 말하지 못하다.

1. MIỄN BÀN LUẬN THÊM, KHÔNG BÀN CÃI THÊM: Không thể phê bình hay đưa ý kiến thêm về một vấn đề nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내가 화를 내자 그는 두말 못하고 내 이야기만 조용히 듣고 있었다.
    When i got angry, he couldn't help but listen to my story quietly.
  • Google translate 계속되는 형사들의 심문에 그는 두말 못하고 자신의 잘못을 순순히 인정했다.
    Ongoing questioning of detectives, he was dumbfounded and admitted his wrongdoing.

두말 못하다: cannot say two words,二言できない。文句が言えない,ne pas pouvoir tenir un double langage,no poder hacer nota de queja,لا يستطيع قول كلمتين,хэлэх үггүй болох,miễn bàn luận thêm, không bàn cãi thêm,(ป.ต.)พูดอีกไม่ได้ ; พูดไม่ออก, พูดต่อไม่ได้, ไม่สามารถพูดต่อได้,tidak bisa berkata dua,молчать; не высказывать своё мнение,没二话;没话说,

💕Start 두말못하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20)