🌟 돌팔이

Danh từ  

1. (속된 말로) 제대로 된 자격이나 실력이 갖추지 못한 상태에서 무허가로 전문적인 일을 하는 사람.

1. KẺ GIẢ DANH HÀNH NGHỀ, KẺ HÀNH NGHỀ LỪA ĐẢO, LANG BĂM: (cách nói thông tục) Người làm một việc mang tính chuyên môn một cách trái phép trong khi không đủ tư cách hay thực lực đàng hoàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돌팔이 약사.
    A quack pharmacist.
  • Google translate 돌팔이 의사.
    The quack doctor.
  • Google translate 돌팔이 한의사.
    A quack chinese doctor.
  • Google translate 돌팔이에게 속다.
    Fooled by a quack.
  • Google translate 알고 보니 김 씨는 의사 면허가 없는 돌팔이였다.
    Turns out mr. kim was a quack without a medical license.
  • Google translate 돌팔이 한의사의 잘못된 침술 치료로 오히려 병이 악화되고 말았다.
    The quack oriental doctor's wrong acupuncture treatment made the disease worse.
  • Google translate 치아가 많이 상하셨네요.
    Your teeth are very damaged.
    Google translate 면허도 없는 돌팔이 의사한테 이를 맡겼다가 이렇게 됐지 뭡니까.
    I left my teeth to an unlicensed quack doctor, and this happened.

돌팔이: quack,やぶいしゃ【藪医者】。いかさまし【如何様師】,charlatan,embustero, charlatán, embaucador, sacamuelas, matasanos, medicucho,دجّال,оронцог,kẻ giả danh hành nghề, kẻ hành nghề lừa đảo, lang băm,(หมอ, พยาบาล)เถื่อน, ผู้ไม่มีใบประกอบวิชาชีพ,gadungan, palsu,шарлатан; бродячий торговец,江湖,蹩脚的人,蒙古大夫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌팔이 (돌ː파리)

🗣️ 돌팔이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)