🌟 동인 (動因)

Danh từ  

1. 어떤 사건이나 현상을 일으키거나 바꾸는 데에 작용한 직접적인 원인.

1. NGUYÊN NHÂN TÁC ĐỘNG: Nguyên nhân mang tính trực tiếp tác động đến sự thay đổi hay gây ra sự kiện hay hiện tượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발생 동인.
    Causes of occurrence.
  • Google translate 변화의 동인.
    A driver of change.
  • Google translate 사회 혼란의 동인.
    A driver of social chaos.
  • Google translate 경제적 동인.
    Economic driver.
  • Google translate 중요한 동인.
    Important driver.
  • Google translate 동인이 되다.
    Become a driver.
  • Google translate 지수가 시험에 합격한 결정적인 동인은 포기를 모르는 집념의 노력이다.
    The decisive driver of the index's passing of the test is the persistent effort not to give up.
  • Google translate 두 집안의 어른들 싸움은 따지고 보면 아이들끼리의 사소한 다툼이 동인으로 작용했다.
    The quarrel between the two families of adults was, in fact, a petty quarrel between the children.
  • Google translate 이처럼 단기간에 고소득을 낼 수 있게 한 동인이 무엇입니까?
    What drove you to earn high income in such a short period of time?
    Google translate 바로 우리 회사 직원들의 단결된 힘이었지요.
    It was the united power of our employees.

동인: motive,どういん【動因】,cause efficiente, motivation, motif, facteur, déclenchant,causa motriz, causa eficiente,دافع,шалтгаан, хүчин зүйл, учир шалтгаан,nguyên nhân tác động,มูลเหตุ, สาเหตุ,sebab langsung,мотив; побуждающий фактор,动机,原因,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동인 (동ː인)

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19)