🌟 독식하다 (獨食 하다)

Động từ  

1. 혼자서 이익이나 성과를 모두 차지하다.

1. ĐỘC CHIẾM: Một mình chiếm tất cả thành quả hay lợi ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 메달을 독식하다.
    Monopolize medals.
  • Google translate 상을 독식하다.
    Monopolize the prize.
  • Google translate 상금을 독식하다.
    Monopolize the prize money.
  • Google translate 시장을 독식하다.
    Monopolize the market.
  • Google translate 업계를 독식하다.
    Monopolize the industry.
  • Google translate 우승을 독식하다.
    Monopolize the championship.
  • Google translate 나는 승자가 독식하는 사회보다 이웃과 내가 엇비슷하게 함께 잘사는 사회가 좋다.
    I prefer a society where neighbors and i live similarly well together rather than a society dominated by winners.
  • Google translate 한 대기업이 에어컨 시장에서 구십 퍼센트 이상의 점유율을 차지하면서 사실상 시장을 독식하고 있다.
    A large company is virtually monopolizing the market, taking up more than 90 percent of the air conditioner market.
  • Google translate 특정 세력이 권력을 독식한 것은 문제가 있어.
    There's a problem with certain forces monopolizing power.
    Google translate 맞아, 권력이 한 군데로 몰려 있으면 독재나 다름없지.
    That's right, it's dictatorship when power is in one place.

독식하다: monopolize; keep something exclusively to oneself,ひとりじめする【独り占めする・一人占めする】,accaparer, s'emparer, monopoliser,acaparar, copar, monopolizar,يحتكر,ганцаараа эзэгнэх, монопольчлох,độc chiếm,ผูกขาด, ได้เอกสิทธิ์, ได้แต่เพียงผู้เดียว,memonopoli,монополизировать; единолично владеть,独吞,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독식하다 (독씨카다)
📚 Từ phái sinh: 독식(獨食): 혼자서 이익이나 성과를 모두 차지함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)