🌟 당도하다 (當到 하다)

Động từ  

1. 목적한 어떤 장소에 도착하다.

1. ĐẾN NƠI: Đến nơi nào đó đã định trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당도할 시간.
    Time to get there.
  • Google translate 버스가 당도하다.
    The bus is on its way.
  • Google translate 네 시에 당도하다.
    Arrive at four o'clock.
  • Google translate 목적지에 당도하다.
    Arrive at one's destination.
  • Google translate 정상에 당도하다.
    Reach the summit.
  • Google translate 그 부부는 부모님이 당도하시기 전에 서둘러 저녁 준비를 마쳤다.
    The couple hurried to dinner before their parents arrived.
  • Google translate 두 사람 모두 비슷한 시간에 서울에서 출발했지만 먼저 당도한 것은 지수였다.
    Both departed from seoul at a similar time, but it was jisoo who arrived first.
  • Google translate 우리가 역에 당도했을 때는 기차가 출발하기까지 아직 한 시간이나 남아 있었다.
    When we got to the station, we still had an hour before the train left.
  • Google translate 외갓집에 당도하는 즉시 연락을 하렴.
    Call me as soon as you get to your mother's house.
    Google translate 네, 도착하는 대로 바로 전화를 드릴게요.
    Yes, i'll call you as soon as i get there.
Từ đồng nghĩa 도달하다(到達하다): 목적한 곳이나 일정한 수준에 다다르다.

당도하다: arrive; reach,とうちゃくする【到着する】,arriver, atteindre, parvenir,alcanzar,يصل,очих, хүрэх,đến nơi,มาถึง, ถึง, มาถึงที่หมาย, ถึงที่หมาย, ถึงจุดหมายปลายทาง,tiba, sampai,добраться; доехать; дойти; прийти; приехать,到达,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당도하다 (당도하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160)