🌟 들먹거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들먹거리다 (
들먹꺼리다
)
🌷 ㄷㅁㄱㄹㄷ: Initial sound 들먹거리다
-
ㄷㅁㄱㄹㄷ (
들먹거리다
)
: 무엇이 자꾸 들렸다 내려놓였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NÂNG LÊN HẠ XUỐNG: Một cái gì đó cứ được nâng lên hạ xuống. Hoặc làm cho trở nên như thế.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)