🌟 들먹거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들먹거리다 (
들먹꺼리다
)
🌷 ㄷㅁㄱㄹㄷ: Initial sound 들먹거리다
-
ㄷㅁㄱㄹㄷ (
들먹거리다
)
: 무엇이 자꾸 들렸다 내려놓였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NÂNG LÊN HẠ XUỐNG: Một cái gì đó cứ được nâng lên hạ xuống. Hoặc làm cho trở nên như thế.
• Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208)