🌟 말다툼하다

Động từ  

1. 옳고 그름을 가리기 위해 말로 다투다.

1. CÃI CỌ, TRANH CÃI, ĐÔI CO: Gây gổ qua lời nói để phân định đúng sai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말다툼하는 중.
    Arguing.
  • Google translate 부부가 말다툼하다.
    Couples argue.
  • Google translate 친구와 말다툼하다.
    Arguing with a friend.
  • Google translate 심하게 말다툼하다.
    Arguing violently.
  • Google translate 티격태격 말다툼하다.
    Have a tit-for-tat argument.
  • Google translate 나는 언니랑 티격태격 말다툼하다 결국 아버지에게 혼났다.
    I got in trouble with my father after quarreling with my sister.
  • Google translate 친구가 남편과 말다툼해 속상하다며 나에게 전화해 하소연을 했다.
    A friend of mine called me to complain that she was upset about arguing with her husband.
  • Google translate 연인 사이에 의견이 다르면 다툼이 생기지 않나요?
    Don't couples have different opinions and quarrels?
    Google translate 네, 그래서 저희도 종종 말다툼하지만 서로를 이해하려고 노력하며 잘 풀어 가요.
    Yes, so we often argue, but we try to understand each other and solve them well.
Từ đồng nghĩa 말싸움하다: 옳고 그름을 가리기 위해 말로 싸우다.
Từ đồng nghĩa 언쟁하다(言爭하다): 자기가 옳다고 말로 다투다.

말다툼하다: argue,くちげんかする【口喧嘩する】。いいあらそう【言い争う】,se disputer,discutir,يتشاحن,хэрүүл хийх, үг сөргөлцөх, маргалдах, хэрүүл уруул хийх, мэтгэлцэх,cãi cọ, tranh cãi, đôi co,ทะเลาะ, ทะเลาะวิวาท, วิวาท, ทะเลาะเบาะแว้ง, ถกเถียง,bertengkar mulut, berbincang keras,спорить,吵架,吵嘴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말다툼하다 (말ː다툼하다)
📚 Từ phái sinh: 말다툼: 옳고 그름을 가리기 위해 말로 다투는 일.

🗣️ 말다툼하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 말다툼하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Luật (42) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119)