🌟 말다툼하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말다툼하다 (
말ː다툼하다
)
📚 Từ phái sinh: • 말다툼: 옳고 그름을 가리기 위해 말로 다투는 일.
🗣️ 말다툼하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㄷㅌㅎㄷ: Initial sound 말다툼하다
-
ㅁㄷㅌㅎㄷ (
말다툼하다
)
: 옳고 그름을 가리기 위해 말로 다투다.
Động từ
🌏 CÃI CỌ, TRANH CÃI, ĐÔI CO: Gây gổ qua lời nói để phân định đúng sai.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119)