🌟 떼거리

Danh từ  

1. (속된 말로) 같은 목적을 가지고 함께 행동하는 집단.

1. BẦY ĐÀN, BẦY LŨ: (cách nói thông tục) Tập thể có chung một mục tiêu và cùng hành động với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 떼거리.
    A flock of birds.
  • Google translate 떼거리 문화.
    A herd culture.
  • Google translate 떼거리를 짓다.
    Form a herd.
  • Google translate 떼거리로 나오다.
    Out in droves.
  • Google translate 떼거리로 몰려다니다.
    Crowd around.
  • Google translate 떼거리로 몰려오다.
    Crowd in droves.
  • Google translate 동네 아이들이 떼거리를 지어 마을 거리를 이리저리 돌아다녔다.
    Local kids swarmed around town streets.
  • Google translate 무료로 식사를 제공하는 교회에 노숙자들이 떼거리로 우르르 몰려왔다.
    Homeless throngs of people came to the church serving free meals.
  • Google translate 저기 개미들이 우글우글 모여 있어!
    There's a bunch of ants in there!
    Google translate 사탕이 있어서 떼거리로 몰려왔군.
    You're swarming with candy.

떼거리: group; gang; band,,troupe, groupe, bande,grupo, colectividad, agrupación,عصابة؛ فرقة,бүлэглэл,bầy đàn, bầy lũ,ฝูง, กลุ่ม, หมู่, แก๊ง,grup, kumpulan, kelompok,сборище; стая,群,帮伙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 떼거리 (떼거리)

🗣️ 떼거리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91)