🌟 떼거리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떼거리 (
떼거리
)
🗣️ 떼거리 @ Ví dụ cụ thể
- 떼거리 [-거리]
🌷 ㄸㄱㄹ: Initial sound 떼거리
-
ㄸㄱㄹ (
떡가루
)
: 떡을 만들기 위하여 곡식을 빻은 가루.
Danh từ
🌏 TTEOKGARU; BỘT BÁNH TTEOK: Bột giã ngũ cốc để làm bánh Tteok. -
ㄸㄱㄹ (
뜬구름
)
: 하늘에 떠다니는 구름.
Danh từ
🌏 ĐÁM MÂY TRÔI: Mây lơ lửng trên bầu trời. -
ㄸㄱㄹ (
떼거리
)
: (속된 말로) 같은 목적을 가지고 함께 행동하는 집단.
Danh từ
🌏 BẦY ĐÀN, BẦY LŨ: (cách nói thông tục) Tập thể có chung một mục tiêu và cùng hành động với nhau.
• Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91)