🌟 떼거리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떼거리 (
떼거리
)
🗣️ 떼거리 @ Ví dụ cụ thể
- 떼거리 [-거리]
🌷 ㄸㄱㄹ: Initial sound 떼거리
-
ㄸㄱㄹ (
떡가루
)
: 떡을 만들기 위하여 곡식을 빻은 가루.
Danh từ
🌏 TTEOKGARU; BỘT BÁNH TTEOK: Bột giã ngũ cốc để làm bánh Tteok. -
ㄸㄱㄹ (
뜬구름
)
: 하늘에 떠다니는 구름.
Danh từ
🌏 ĐÁM MÂY TRÔI: Mây lơ lửng trên bầu trời. -
ㄸㄱㄹ (
떼거리
)
: (속된 말로) 같은 목적을 가지고 함께 행동하는 집단.
Danh từ
🌏 BẦY ĐÀN, BẦY LŨ: (cách nói thông tục) Tập thể có chung một mục tiêu và cùng hành động với nhau.
• Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70)