🌟 떼거리

Danh từ  

1. (속된 말로) 같은 목적을 가지고 함께 행동하는 집단.

1. BẦY ĐÀN, BẦY LŨ: (cách nói thông tục) Tập thể có chung một mục tiêu và cùng hành động với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 떼거리.
    A flock of birds.
  • 떼거리 문화.
    A herd culture.
  • 떼거리를 짓다.
    Form a herd.
  • 떼거리로 나오다.
    Out in droves.
  • 떼거리로 몰려다니다.
    Crowd around.
  • 떼거리로 몰려오다.
    Crowd in droves.
  • 동네 아이들이 떼거리를 지어 마을 거리를 이리저리 돌아다녔다.
    Local kids swarmed around town streets.
  • 무료로 식사를 제공하는 교회에 노숙자들이 떼거리로 우르르 몰려왔다.
    Homeless throngs of people came to the church serving free meals.
  • 저기 개미들이 우글우글 모여 있어!
    There's a bunch of ants in there!
    사탕이 있어서 떼거리로 몰려왔군.
    You're swarming with candy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 떼거리 (떼거리)

🗣️ 떼거리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Luật (42) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70)