🌟 레임덕 (lame duck)

Danh từ  

1. 임기가 끝나 가는 대통령 등의 정치 지도자. 또는 그런 시기에 정치 권력을 잃어 정책이 잘 이루어지지 않는 현상.

1. NGƯỜI SẮP HẾT NHIỆM KỲ, TÌNH TRẠNG TRỄ NẢI KHI GIAO THỜI GIỮA HAI NHIỆM KỲ: Nhà lãnh đạo chính trị như tổng thống gần hết nhiệm kỳ. Hoặc hiện tượng chính sách không được thực hiện tốt do mất quyền lực chính trị vào thời điểm đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 레임덕 논란.
    The lame duck controversy.
  • Google translate 레임덕 현상.
    The lame duck phenomenon.
  • Google translate 레임덕의 시작.
    Start of lame duck.
  • Google translate 레임덕의 신호탄.
    Signals of lame duck.
  • Google translate 레임덕이 오다.
    Lame duck comes.
  • Google translate 레임덕을 피하다.
    Avoid lame duck.
  • Google translate 대통령의 정권 말기가 가까워지면서 여야와의 힘겨루기 등 레임덕 현상이 두드러지고 있다.
    As the end of the president's administration nears, lame-duck phenomena such as power struggles with the ruling and opposition parties are becoming more prominent.
  • Google translate 대통령이 잘못된 국책 사업을 밀어붙이기 식으로 계속 진행한다면 대통령의 의지와는 반대로 레임덕을 부르게 될 것이다.
    If the president continues to push ahead with the wrong state project, he will call a lame duck against the president's will.

레임덕: lame duck,レイム・ダック,canard boiteux,funcionario saliente, presidente saliente, deterioro del poder decisorio,بطة عرجاء,огцрох хугацаа нь дөхсөн төрийн албан хаагч, бүтэлгүйтэх явдал,người sắp hết nhiệm kỳ, tình trạng trễ nải khi giao thời giữa hai nhiệm kỳ,เป็ดง่อย, ผู้นำทางการเมืองที่พ้นวาระ, การสูญเสียอำนาจทางการเมือง,lame-duck,(англ. "lame duck") неудачник; непереизбранный государственный деятель,任期末,

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47)