🌟 마운드 (mound)

Danh từ  

1. 야구에서 투수가 공을 던질 때 서는 자리.

1. MÔ ĐẤT (MOUND): Vị trí đứng khi ném bóng của cầu thủ ném bóng trong bóng chày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마운드 높이.
    The height of the mound.
  • Google translate 마운드를 내려오다.
    Coming down the mound.
  • Google translate 마운드에 서다.
    Standing on the mound.
  • Google translate 마운드에 올라서다.
    Get on the mound.
  • Google translate 한국 팀의 두 번째 투수가 마운드에 올라 몸을 풀고 있다.
    The korean team's second pitcher is warming up on the mound.
  • Google translate 마운드의 높이는 투수가 던지는 공의 속도에 영향을 미친다.
    The height of the mount affects the speed of the ball thrown by the pitcher.
  • Google translate 투수를 교체하려고 감독이 마운드에 오릅니다.
    The coach takes the mound to replace the pitcher.
    Google translate 네, 선발 투수가 무실점으로 육과 삼분의 일 이닝을 마무리하고 내려오네요.
    Yes, the starting pitcher is coming down after finishing six thirds of innings with no runs.

마운드: mound,マウンド,monticule,montículo,متراس، رابية,дэвсэг,mô đất (mound),จุดขว้างลูก,gundukan,,(棒球)投球踏板,

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28)