🌟 마운드 (mound)
Danh từ
🌷 ㅁㅇㄷ: Initial sound 마운드
-
ㅁㅇㄷ (
맛없다
)
: 음식의 맛이 좋지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG NGON: Vị của thức ăn không ngon. -
ㅁㅇㄷ (
모이다
)
: 따로 있는 것이 한데 합쳐지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TẬP HỢP, GOM LẠI: Cái riêng lẻ được hợp lại một chỗ. -
ㅁㅇㄷ (
멋있다
)
: 매우 좋거나 훌륭하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TUYỆT, ĐẸP ĐẼ: Rất đẹp hay tuyệt vời. -
ㅁㅇㄷ (
맛있다
)
: 맛이 좋다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NGON, CÓ VỊ: Vị ngon. -
ㅁㅇㄷ (
모으다
)
: 따로 있는 것을 한데 합치다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GOM, GỘP, CHẮP, CHỤM: Gộp cái riêng lẻ lại một chỗ. -
ㅁㅇㄷ (
먹이다
)
: 음식을 입에 넣어 삼키게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO ĂN: Khiến cho ai đó phải đưa thức ăn vào miệng và nuốt. -
ㅁㅇㄷ (
묶이다
)
: 끈, 줄 등이 매듭지어지다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC THẮT: Dây buộc, dây… được thắt lại. -
ㅁㅇㄷ (
메우다
)
: 구멍이나 뚫린 곳을 다른 것으로 채우다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỔ ĐẦY, LẮP ĐẦY, BỊT KÍN: Làm đầy lỗ hay nơi bị thủng bằng thứ khác. -
ㅁㅇㄷ (
무인도
)
: 사람이 살지 않는 섬.
☆
Danh từ
🌏 ĐẢO HOANG: Đảo không có người sinh sống. -
ㅁㅇㄷ (
무응답
)
: 응답이 없음. 또는 응답을 하지 않음.
☆
Danh từ
🌏 KHÔNG TRẢ LỜI: Không có câu trả lời. Hoặc việc không trả lời. -
ㅁㅇㄷ (
무용단
)
: 무용을 연구하고 공연하는 일을 전문으로 하는 사람들의 단체.
Danh từ
🌏 VŨ ĐOÀN, ĐOÀN MÚA, NHÓM MÚA: Nhóm những người chuyên biểu diễn và nghiên cứu về múa. -
ㅁㅇㄷ (
맏아들
)
: 여러 아들 가운데 첫 번째로 태어난 아들.
Danh từ
🌏 CON TRAI TRƯỞNG, CON TRAI CẢ, CON TRAI ĐẦU: Con trai sinh đầu tiên trong số các con trai. -
ㅁㅇㄷ (
마운드
)
: 야구에서 투수가 공을 던질 때 서는 자리.
Danh từ
🌏 MÔ ĐẤT (MOUND): Vị trí đứng khi ném bóng của cầu thủ ném bóng trong bóng chày. -
ㅁㅇㄷ (
무용담
)
: 싸움이나 어려운 일 등에서 용감하게 활약한 이야기.
Danh từ
🌏 CHUYỆN ANH HÙNG: Câu chuyện kể về việc mình đã dũng cảm tham gia vào cuộc chiến hay những công việc khó khăn. -
ㅁㅇㄷ (
목 운동
)
: 머리를 크게 돌리거나 목을 앞뒤 좌우로 굽히는 간단한 체조.
None
🌏 VẬN ĐỘNG CỔ, THỂ DỤC PHẦN CỔ: Thể dục đơn giản bằng cách xoay đầu theo vòng lớn hay gập cổ về trước sau, trái phải. -
ㅁㅇㄷ (
매이다
)
: 끈이나 줄 등이 풀어지지 않게 매듭이 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THẮT, BỊ THẮT: Dây hay sợi được thắt nút để không bị bung ra. -
ㅁㅇㄷ (
맥없다
)
: 기운이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ SỨC SỐNG: Không có sinh khí. -
ㅁㅇㄷ (
멋없다
)
: 잘 어울리지 않고 재미가 없는 데가 있다.
Tính từ
🌏 VÔ DUYÊN, TẺ NHẠT, XẤU XÍ: Có chỗ không hài hòa và không thú vị.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)