🌟 먹음직스럽다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 먹음직스럽다 (
머금직쓰럽따
) • 먹음직스러운 (머금직쓰러운
) • 먹음직스러워 (머금직쓰러워
) • 먹음직스러우니 (머금직쓰러우니
) • 먹음직스럽습니다 (머금직쓰럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 먹음직스레: 음식이 보기에 맛이 있을 것 같이.
📚 thể loại: Hình dạng Văn hóa ẩm thực
🗣️ 먹음직스럽다 @ Ví dụ cụ thể
• Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10)