🌟 먹음직스럽다

  Tính từ  

1. 음식이 먹고 싶은 마음이 들 정도로 맛있어 보이다.

1. TRÔNG CÓ VẺ NGON, NGON MẮT: Thức ăn trông có vẻ ngon đến mức sinh lòng muốn ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 라면이 먹음직스럽다.
    Ramen tastes good.
  • 밥이 먹음직스럽다.
    The rice looks delicious.
  • 사과가 먹음직스럽다.
    Apples are appetizing.
  • 음식이 먹음직스럽다.
    The food is appetizing.
  • 나무에는 먹음직스러운 붉은 사과가 달려 있다.
    Trees have appetizing red apples.
  • 하루 종일 굶고 보니 평소에는 싫어하던 나물도 입에 침이 고일만큼 먹음직스러워 보였다.
    Starving all day long, even the greens, which i normally hated, looked so appetizing.
  • 찐빵을 쪘으니 먹으렴.
    Steamed buns, so eat them.
    김이 모락모락 나는 게 보기만 해도 먹음직스러운데요!
    It looks delicious just to see the steam coming out!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 먹음직스럽다 (머금직쓰럽따) 먹음직스러운 (머금직쓰러운) 먹음직스러워 (머금직쓰러워) 먹음직스러우니 (머금직쓰러우니) 먹음직스럽습니다 (머금직쓰럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 먹음직스레: 음식이 보기에 맛이 있을 것 같이.
📚 thể loại: Hình dạng   Văn hóa ẩm thực  

🗣️ 먹음직스럽다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 먹음직스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Sở thích (103) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Lịch sử (92)