☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 먹음직스럽다 (머금직쓰럽따) • 먹음직스러운 (머금직쓰러운) • 먹음직스러워 (머금직쓰러워) • 먹음직스러우니 (머금직쓰러우니) • 먹음직스럽습니다 (머금직쓰럽씀니다) 📚 Từ phái sinh: • 먹음직스레: 음식이 보기에 맛이 있을 것 같이. 📚 thể loại: Hình dạng Văn hóa ẩm thực
머금직쓰럽따
머금직쓰러운
머금직쓰러워
머금직쓰러우니
머금직쓰럽씀니다
Start 먹 먹 End
Start
End
Start 음 음 End
Start 직 직 End
Start 스 스 End
Start 럽 럽 End
Start 다 다 End
• Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Lịch sử (92)