🌟 멀끔하다

Tính từ  

1. 먼지나 흠이 없이 훤하고 깨끗하다.

1. SÁNG SỦA VÀ SẠCH SẼ: Gọn gàng và sạch sẽ không bụi hay tì vết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 멀끔하게 생기다.
    Looking neat.
  • Google translate 멀끔하게 입다.
    Dress clean.
  • Google translate 머리 모양이 멀끔하다.
    The hair looks neat.
  • Google translate 생김새가 멀끔하다.
    Looks good.
  • Google translate 얼굴이 멀끔하다.
    Face clear.
  • Google translate 외모가 멀끔하다.
    Have a clean appearance.
  • Google translate 허우대가 멀끔하다.
    The hurricanes are clear.
  • Google translate 민준이는 입사 원서에 붙일 증명사진을 찍기 위해 먼저 머리를 멀끔하게 잘랐다.
    Min-jun had his hair cut clean first to take proof photos for the job application.
  • Google translate 외모가 아무리 멀끔해도 말씨가 험악하면 좋은 인상을 주기 어렵다.
    No matter how neat your appearance is, it is difficult to give a good impression when you have harsh language.
  • Google translate 승규 오늘 무슨 일 있나 봐. 옷을 아주 멀끔하게 입었더라.
    Seung-gyu, something must be wrong today. you were dressed very neatly.
    Google translate 오늘 여자 친구 만나러 간대.
    He's going to see his girlfriend today.
Từ tham khảo 말끔하다: 먼지나 흠이 없이 환하고 깨끗하다.

멀끔하다: neat; clean,こぎれいだ【小奇麗だ】。こざっぱりする【小ざっぱりする】,propre, clair, net,limpio, pulcro, aseado,نظيف,өнгөлөг, гялалзсан, цэвэр, цэмцгэр,sáng sủa và sạch sẽ,ดูดี, ดูสะอาดสะอ้าน,rapi, keren,светлый; чистый; аккуратный,清秀,干净,利落,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 멀끔하다 (멀끔하다) 멀끔한 (멀끔한) 멀끔하여 (멀끔하여) 멀끔해 (멀끔해) 멀끔하니 (멀끔하니) 멀끔합니다 (멀끔함니다)

🗣️ 멀끔하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10)