🌟 멀끔하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 멀끔하다 (
멀끔하다
) • 멀끔한 (멀끔한
) • 멀끔하여 (멀끔하여
) 멀끔해 (멀끔해
) • 멀끔하니 (멀끔하니
) • 멀끔합니다 (멀끔함니다
)
🗣️ 멀끔하다 @ Ví dụ cụ thể
- 신수가 멀끔하다. [신수 (身手)]
🌷 ㅁㄲㅎㄷ: Initial sound 멀끔하다
-
ㅁㄲㅎㄷ (
말끔하다
)
: 먼지나 흠이 없이 환하고 깨끗하다.
Tính từ
🌏 TƯƠM TẤT, GỌN GÀNG: Sáng sủa và sạch sẽ không chút bụi bẩn hay tì vết. -
ㅁㄲㅎㄷ (
멀끔하다
)
: 먼지나 흠이 없이 훤하고 깨끗하다.
Tính từ
🌏 SÁNG SỦA VÀ SẠCH SẼ: Gọn gàng và sạch sẽ không bụi hay tì vết. -
ㅁㄲㅎㄷ (
미끈하다
)
: 울퉁불퉁하거나 거친 데가 없이 미끄럽고 부드럽다.
Tính từ
🌏 MỊN MÀNG, LÁNG BÓNG: Trơn và mềm không có chỗ sần sùi hay xù xì. -
ㅁㄲㅎㄷ (
만끽하다
)
: 느낌이나 기분을 마음껏 즐기다.
Động từ
🌏 TẬN HƯỞNG: Tận hưởng hết mình cảm giác hay tâm trạng. -
ㅁㄲㅎㄷ (
매끈하다
)
: 울퉁불퉁하거나 거친 데가 없이 미끄럽고 보드랍다.
Tính từ
🌏 BÓNG LÁNG, MỊN MÀNG: Trơn nhẵn và mềm mại không có chỗ sần sùi hay gồ ghề.
• Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)