🌟 멈칫거리다

Động từ  

1. 하던 일이나 동작을 갑자기 멈추는 행동을 자꾸 하다. 또는 그런 행동을 자꾸 하게 하다.

1. NGẮT QUÃNG, ĐỨT QUÃNG, GIÁN ĐOẠN: Thường hay thực hiện hành động dừng đột ngột công việc hay động tác đang làm dở. Hoặc khiến cho hành động như thế hay diễn ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 걸음이 멈칫거리다.
    Stopped.
  • Google translate 대답을 멈칫거리다.
    Stopped answering.
  • Google translate 동작을 멈칫거리다.
    Hold back one's movements.
  • Google translate 질문을 멈칫거리다.
    Stops a question.
  • Google translate 행동을 멈칫거리다.
    Hesitate in action.
  • Google translate 그는 무언가 불안한 듯이 눈을 못 마주치고 말도 멈칫거렸다.
    He couldn't make eye contact and hesitated to speak, something anxious.
  • Google translate 경찰은 행동을 자꾸 멈칫거리며 불안해 하던 범인을 검거하였다.
    The police arrested the criminal, who had been hesitating and anxious.
  • Google translate 면접은 잘 봤니?
    How was your interview?
    Google translate 아니. 면접관들의 질문에 바로 대답을 못 하고 계속 멈칫거렸어.
    No. i couldn't answer the interviewers' questions right away and kept hesitating.
Từ đồng nghĩa 멈칫대다: 하던 일이나 동작을 갑자기 멈추는 행동을 자꾸 하다. 또는 그런 행동을 자꾸 …
Từ đồng nghĩa 멈칫멈칫하다: 하던 일이나 동작을 갑자기 멈추는 행동을 자꾸 하다. 또는 그런 행동을 자…

멈칫거리다: hesitate repeatedly ; waver repeatedly,もじもじする。うじうじする。ぐずぐずする【愚図愚図する】,hésiter, rester indécis,vacilar,يتردّد,зогсос хийх, зог тусах, зогсос хийлгэх,ngắt quãng, đứt quãng, gián đoạn,ลังเล, ลังเลใจ, จด ๆ จ้อง ๆ, ทำให้หยุดกะทันหัน, ทำให้หยุดทันทีทันใด,ragu-ragu,резко останавливаться,踌躇不前,迟疑,犹豫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 멈칫거리다 (멈칟꺼리다)
📚 Từ phái sinh: 멈칫: 하던 일이나 동작을 갑자기 멈추는 모양.

💕Start 멈칫거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43)