🌟 멈칫거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 멈칫거리다 (
멈칟꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 멈칫: 하던 일이나 동작을 갑자기 멈추는 모양.
🌷 ㅁㅊㄱㄹㄷ: Initial sound 멈칫거리다
-
ㅁㅊㄱㄹㄷ (
멈칫거리다
)
: 하던 일이나 동작을 갑자기 멈추는 행동을 자꾸 하다. 또는 그런 행동을 자꾸 하게 하다.
Động từ
🌏 NGẮT QUÃNG, ĐỨT QUÃNG, GIÁN ĐOẠN: Thường hay thực hiện hành động dừng đột ngột công việc hay động tác đang làm dở. Hoặc khiến cho hành động như thế hay diễn ra.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43)