🌟 맹세 (盟誓▽)

  Danh từ  

1. 굳게 다짐하거나 약속함.

1. SỰ HỨA HẸN, SỰ THỀ THỐT, SỰ THỀ HẸN: Hứa hẹn và thề thốt một cách chắc chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국기에 대한 맹세.
    Swear to the flag.
  • Google translate 굳은 맹세.
    A firm vow.
  • Google translate 금연하겠다는 맹세.
    A vow to quit smoking.
  • Google translate 약속과 맹세.
    Promise and oath.
  • Google translate 맹세를 깨다.
    Break one's vow.
  • Google translate 맹세를 저버리다.
    Abandon a vow.
  • Google translate 맹세를 지키다.
    Keep an oath.
  • Google translate 맹세를 하다.
    Take an oath.
  • Google translate 그는 혈서를 써서 자신의 충성에 대한 맹세를 증명해 보였다.
    He proved his oath of allegiance by writing blood.
  • Google translate 우리 부부는 평생 서로를 사랑하며 존중하겠다고 굳은 맹세를 하였다.
    My couple made a firm vow to love and respect each other all their lives.
  • Google translate 우리 이제 헤어져요.
    We're breaking up now.
    Google translate 영원히 함께하겠다고 한 우리 맹세를 저버리지 마세요.
    Don't abandon our vows to be together forever.
Từ tham khảo 맹서(盟誓): 굳게 다짐하거나 약속함.

맹세: vow,ちかい【誓い】,voeu, serment,juramento con convicción, jura firme, promesa enérgica,قسم، يمين، نذْر,ам тангараг, тангараг, андгай,sự hứa hẹn, sự thề thốt, sự thề hẹn,คำมั่นสัญญา, คำสัญญา, คำสาบาน, คำปฏิญาณ,sumpah, ikrar, nazar,клятва; обет,盟誓,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맹세 (맹세)
📚 Từ phái sinh: 맹세하다(盟誓▽하다): 굳게 다짐하거나 약속하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  


🗣️ 맹세 (盟誓▽) @ Giải nghĩa

🗣️ 맹세 (盟誓▽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28)