🌟 맹세 (盟誓▽)

  Danh từ  

1. 굳게 다짐하거나 약속함.

1. SỰ HỨA HẸN, SỰ THỀ THỐT, SỰ THỀ HẸN: Hứa hẹn và thề thốt một cách chắc chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국기에 대한 맹세.
    Swear to the flag.
  • 굳은 맹세.
    A firm vow.
  • 금연하겠다는 맹세.
    A vow to quit smoking.
  • 약속과 맹세.
    Promise and oath.
  • 맹세를 깨다.
    Break one's vow.
  • 맹세를 저버리다.
    Abandon a vow.
  • 맹세를 지키다.
    Keep an oath.
  • 맹세를 하다.
    Take an oath.
  • 그는 혈서를 써서 자신의 충성에 대한 맹세를 증명해 보였다.
    He proved his oath of allegiance by writing blood.
  • 우리 부부는 평생 서로를 사랑하며 존중하겠다고 굳은 맹세를 하였다.
    My couple made a firm vow to love and respect each other all their lives.
  • 우리 이제 헤어져요.
    We're breaking up now.
    영원히 함께하겠다고 한 우리 맹세를 저버리지 마세요.
    Don't abandon our vows to be together forever.
Từ tham khảo 맹서(盟誓): 굳게 다짐하거나 약속함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맹세 (맹세)
📚 Từ phái sinh: 맹세하다(盟誓▽하다): 굳게 다짐하거나 약속하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  


🗣️ 맹세 (盟誓▽) @ Giải nghĩa

🗣️ 맹세 (盟誓▽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46)