🌟 맹세 (盟誓▽)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맹세 (
맹세
)
📚 Từ phái sinh: • 맹세하다(盟誓▽하다): 굳게 다짐하거나 약속하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội
🗣️ 맹세 (盟誓▽) @ Giải nghĩa
- 혈서 (血書) : 굳은 결심이나 맹세 등을 나타내기 위해 스스로 상처를 내어 피로 글을 씀. 또는 그 글.
🗣️ 맹세 (盟誓▽) @ Ví dụ cụ thể
- 굳은 맹세. [굳다]
- 우리 부부는 힘든 일이 닥쳐도 서로를 믿고 사랑하기로 굳게 맹세하였다. [굳다]
- 철석같은 맹세. [철석같다 (鐵石같다)]
- 우리는 영원히 헤어지지 말자고 철석같은 맹세를 했다. [철석같다 (鐵石같다)]
- 국기에 대한 맹세. [국기 (國旗)]
- 영원한 맹세. [영원하다 (永遠하다)]
- 신하들은 모두 임금 앞에서 영원한 충성을 맹세하였다. [영원하다 (永遠하다)]
🌷 ㅁㅅ: Initial sound 맹세
-
ㅁㅅ (
모습
)
: 사람이나 사물의 생김새.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG, HÌNH DẠNG: Diện mạo của người hay sự vật. -
ㅁㅅ (
무슨
)
: 확실하지 않거나 잘 모르는 일, 대상, 물건 등을 물을 때 쓰는 말.
☆☆☆
Định từ
🌏 GÌ: Từ dùng khi hỏi về việc, đối tượng, đồ vật... mà mình không chắc chắn hoặc không biết rõ. -
ㅁㅅ (
몹시
)
: 아주 심하게.
☆☆
Phó từ
🌏 HẾT SỨC, RẤT: Một cách rất nghiêm trọng. -
ㅁㅅ (
문서
)
: 다른 일의 자료가 되거나 어떤 사실을 증명하는 데 쓰이는 글을 적은 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 TƯ LIỆU, TÀI LIỆU: Các giấy tờ ghi lại nội dung dùng để chứng minh một sự thật nào đó hay tài liệu về công việc. -
ㅁㅅ (
목숨
)
: 사람이나 동물이 숨을 쉬며 살아있는 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH MẠNG, MẠNG SỐNG: Sức lực mà người hay động vật thở và sống. -
ㅁㅅ (
미술
)
: 그림이나 조각처럼 눈으로 볼 수 있는 아름다움을 표현한 예술.
☆☆
Danh từ
🌏 MỸ THUẬT: Nghệ thuật thể hiện cái đẹp có thể nhìn thấy bằng mắt như tranh hay điêu khắc. -
ㅁㅅ (
미소
)
: 소리 없이 빙긋이 웃는 웃음.
☆☆
Danh từ
🌏 NỤ CƯỜI MỈM, NỤ CƯỜI CHÚM CHÍM: Cách cười mỉm không phát ra âm thanh. -
ㅁㅅ (
물속
)
: 물의 속.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG NƯỚC, DƯỚI NƯỚC: Bên trong nước. -
ㅁㅅ (
무시
)
: 중요하게 생각하지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ COI THƯỜNG, SỰ XEM THƯỜNG: Việc không coi trọng. -
ㅁㅅ (
묘사
)
: 어떤 대상을 있는 그대로 자세하게 말이나 글로 표현하거나 그림으로 그림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MÔ TẢ: Việc vẽ tranh hay biểu hiện bằng lời hoặc chữ một cách chi tiết về một đối tượng nào đó. -
ㅁㅅ (
막상
)
: 전에 생각한 것과는 다르게 실제로 닥쳐 보니.
☆☆
Phó từ
🌏 BỖNG DƯNG XẢY ĐẾN: Đối mặt thực tế thấy khác với những gì đã suy nghĩ trước đó. -
ㅁㅅ (
몸살
)
: 몸이 몹시 피로할 때 걸리는, 온몸이 쑤시고 기운이 없고 열이 나는 병.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐAU NHỨC TOÀN THÂN: Bệnh mắc phải khi cơ thể quá mệt mỏi, toàn thân đau nhức, không có sức lực và bị sốt. -
ㅁㅅ (
목사
)
: 일정한 자격을 갖추고 교회를 관리하면서 예배를 이끌고 신자들에게 영적 생활을 지도하는 성직자.
☆☆
Danh từ
🌏 MỤC SƯ: Người giáo chức có tư cách nhất định quản lý nhà thờ, điều hành các buổi cầu nguyện và hướng dẫn sinh hoạt tín ngưỡng cho các tín đồ. -
ㅁㅅ (
몸속
)
: 몸의 속.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG THÂN MÌNH, TRONG CƠ THỂ: Bên trong cơ thể.
• Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)