🌟 명쾌히 (明快 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명쾌히 (
명쾌히
)
🌷 ㅁㅋㅎ: Initial sound 명쾌히
-
ㅁㅋㅎ (
명쾌히
)
: 말이나 글이 앞뒤가 들어맞고 체계가 있어 시원스럽게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRÔI CHẢY, MỘT CÁCH MẠCH LẠC: Lời nói hay bài viết trôi chảy do trước sau phù hợp và có hệ thống.
• Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70)